Bản dịch của từ Spitting image trong tiếng Việt

Spitting image

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spitting image (Noun)

spˈɪtɨŋ ˈɪmədʒ
spˈɪtɨŋ ˈɪmədʒ
01

(thông tục) hình dáng giống hệt (của ai đó).

Colloquial the exact likeness of someone.

Ví dụ

John is the spitting image of his father, Mark Smith.

John là hình ảnh giống hệt cha mình, Mark Smith.

Sarah is not the spitting image of her mother, Lisa.

Sarah không phải là hình ảnh giống hệt mẹ mình, Lisa.

Is Tom really the spitting image of his brother, Alex?

Tom có thực sự là hình ảnh giống hệt anh trai mình, Alex không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spitting image/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spitting image

Không có idiom phù hợp