Bản dịch của từ Spittle trong tiếng Việt
Spittle

Spittle (Noun)
Nước bọt, đặc biệt là nước bọt chảy ra từ miệng.
Saliva especially as ejected from the mouth.
During the debate, John accidentally spat spittle on the audience.
Trong cuộc tranh luận, John vô tình phun nước bọt vào khán giả.
The politician's speech did not include any spittle or distractions.
Bài phát biểu của chính trị gia không có nước bọt hay sự phân tâm nào.
Is it appropriate to show spittle while speaking in public?
Có phù hợp không khi phun nước bọt khi nói chuyện công khai?
Họ từ
Từ "spittle" có nghĩa là nước bọt, cụ thể là chất lỏng được tiết ra từ tuyến nước bọt trong miệng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tiếng Anh cổ hoặc trong các ngữ cảnh mô tả sự thiếu tôn trọng. Trong tiếng Anh Anh, "spittle" và "saliva" đôi khi được sử dụng thay thế cho nhau, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "saliva" là từ phổ biến hơn để chỉ nước bọt trong các tình huống y học hoặc khoa học. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở mức độ trang trọng và ngữ nghĩa.
Từ "spittle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "spitel", xuất phát từ tiếng Germanic cổ đại. Chức năng của từ này liên quan đến hành động tiết ra nước bọt, mà từ gốc "spit" nghĩa là "phun" hay "nhổ". Trong lịch sử, "spittle" không chỉ đơn thuần đề cập đến nước bọt mà còn biểu thị trạng thái vật lý của dịch lỏng thoát ra từ miệng, gợi nhớ đến tính chất sinh học của sự tiết dịch, được duy trì cho đến ngày nay khi từ ngữ này chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh nhấn mạnh hoặc văn học.
Từ "spittle" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y học hoặc nghiên cứu về vi sinh vật, khi mô tả dịch tiết từ miệng. Trên thực tế, nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và có thể được thấy trong văn chương cổ điển hoặc tác phẩm mô tả sinh học, nhưng hầu như không là chủ đề thảo luận trong các bài thi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp