Bản dịch của từ Split in two trong tiếng Việt

Split in two

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Split in two (Verb)

ˈsplɪ.tɪnˈtu.oʊ
ˈsplɪ.tɪnˈtu.oʊ
01

Tách thành các phần.

Separate into parts.

Ví dụ

They split the bill evenly between the four friends.

Họ chia hóa đơn đều giữa bốn người bạn.

The group decided to split the tasks for the project.

Nhóm quyết định chia các nhiệm vụ cho dự án.

The company will split the profits among its employees.

Công ty sẽ chia lợi nhuận giữa nhân viên của mình.

Split in two (Noun)

ˈsplɪ.tɪnˈtu.oʊ
ˈsplɪ.tɪnˈtu.oʊ
01

Một ví dụ về việc chia thành các phần.

An instance of dividing into parts.

Ví dụ

The split in two of the company caused a lot of confusion.

Việc chia thành hai của công ty gây ra nhiều sự lúng túng.

The split in two of the group led to disagreements among members.

Việc chia thành hai của nhóm dẫn đến sự bất đồng giữa các thành viên.

The split in two of the community impacted social interactions negatively.

Việc chia thành hai của cộng đồng ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/split in two/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Split in two

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.