Bản dịch của từ Split in two trong tiếng Việt
Split in two

Split in two (Verb)
Tách thành các phần.
Separate into parts.
They split the bill evenly between the four friends.
Họ chia hóa đơn đều giữa bốn người bạn.
The group decided to split the tasks for the project.
Nhóm quyết định chia các nhiệm vụ cho dự án.
The company will split the profits among its employees.
Công ty sẽ chia lợi nhuận giữa nhân viên của mình.
Split in two (Noun)
The split in two of the company caused a lot of confusion.
Việc chia thành hai của công ty gây ra nhiều sự lúng túng.
The split in two of the group led to disagreements among members.
Việc chia thành hai của nhóm dẫn đến sự bất đồng giữa các thành viên.
The split in two of the community impacted social interactions negatively.
Việc chia thành hai của cộng đồng ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác xã hội.
Từ "split" trong tiếng Anh có nghĩa là phân chia hoặc tách rời thành hai phần. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về sự chia cắt vật lý hoặc tinh thần, như trong "split up" (chia tay). Trong tiếng Anh Mỹ, "split" cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh thể thao hoặc hè. Dạng "split" có thể được sử dụng như động từ hoặc danh từ, với phát âm không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản.
Từ "split" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "splittan", có liên quan đến từ Proto-Germanic *splitan, nghĩa là "xé, chia cắt". Từ này diễn đạt sự tách rời hoặc phân chia một vật thể thành hai phần hoặc nhiều hơn. Sự chuyển biến ngữ nghĩa từ đơn thuần là "xé" sang nhiều cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh hiện đại, như "chia rẽ" trong mối quan hệ hay "phân tách" trong khoa học, phản ánh sự đa dạng trong ý nghĩa và ứng dụng của từ này.
Từ "split" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải diễn đạt ý tưởng hoặc phân tích tình huống liên quan đến sự phân chia hoặc tách biệt. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, tâm lý học, và quản lý, nơi các khái niệm như phân chia dữ liệu, sự phân tách trong mối quan hệ hoặc phân bổ nguồn lực được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp