Bản dịch của từ Spoiled trong tiếng Việt

Spoiled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spoiled (Verb)

spˈɔild
spˈɔild
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của spoiler.

Simple past and past participle of spoil.

Ví dụ

She spoiled her ballot by marking outside the box.

Cô làm hỏng lá phiếu của mình bằng cách đánh dấu bên ngoài hộp.

The children spoiled their dinner by refusing to eat it.

Những đứa trẻ làm hỏng bữa tối của mình bằng cách từ chối ăn nó.

The rich heiress was spoiled by her parents' excessive indulgence.

Người thừa kế giàu có đã bị hư hỏng bởi sự nuông chiều quá mức của cha mẹ cô.

Dạng động từ của Spoiled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spoil

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spoiled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spoiled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spoils

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spoiling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spoiled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
[...] To a certain extent, parents need to organize and regulate children's activities to ensure that their children do not become [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021

Idiom with Spoiled

Spoiled rotten

spˈɔɪld ɹˈɑtən

Được nuông chiều quá mức/ Được cưng chiều hết mực

Indulged in; greatly spoiled.

She was spoiled rotten by her wealthy parents.

Cô ấy được bảo bọc bởi bố mẹ giàu có.