Bản dịch của từ Spoiled trong tiếng Việt
Spoiled

Spoiled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của spoiler.
Simple past and past participle of spoil.
She spoiled her ballot by marking outside the box.
Cô làm hỏng lá phiếu của mình bằng cách đánh dấu bên ngoài hộp.
The children spoiled their dinner by refusing to eat it.
Những đứa trẻ làm hỏng bữa tối của mình bằng cách từ chối ăn nó.
The rich heiress was spoiled by her parents' excessive indulgence.
Người thừa kế giàu có đã bị hư hỏng bởi sự nuông chiều quá mức của cha mẹ cô.
Dạng động từ của Spoiled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spoil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spoiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spoiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spoils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spoiling |
Họ từ
Từ "spoiled" (được làm hư hỏng) có nghĩa là bị hủy hoại hoặc mất giá trị do sự nuông chiều, thường được sử dụng để miêu tả trẻ em hoặc thực phẩm. Trong tiếng Anh Anh, "spoilt" là dạng viết khác, thường được sử dụng hơn trong văn cảnh chính thức, trong khi "spoiled" phổ biến hơn ở tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt giữa hai dạng này không chỉ nằm ở cách viết mà còn ở sự phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, trong đó "spoiled" được ưa chuộng hơn ở Mỹ và "spoilt" ở Vương quốc Anh.
Từ "spoiled" có nguồn gốc từ động từ Latin "spoiliare", có nghĩa là "cướp đoạt" hoặc "tước đoạt". Khi chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này mang nghĩa "phá hủy" hay "làm hỏng". Trong thế kỷ 16, từ này đã phát triển thêm ý nghĩa liên quan đến việc nuông chiều, đặc biệt là ở trẻ em, dẫn đến hành vi "hư hỏng". Hiện nay, "spoiled" không chỉ đề cập đến thực phẩm bị hư mà còn chỉ những cá nhân thiếu tự lập do sự nuông chiều thái quá.
Từ "spoiled" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và nói, khi người tham gia thảo luận về sự nuông chiều hay sự mất mát trong giáo dục hoặc trong mối quan hệ gia đình. Trong tiếng Anh hàng ngày, "spoiled" thường được sử dụng để miêu tả thực phẩm bị hỏng hoặc trẻ em bị nuông chiều. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, dinh dưỡng và giáo dục, nhấn mạnh những ảnh hưởng tiêu cực của việc nuông chiều hoặc sự lãng phí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
