Bản dịch của từ Spokespersons trong tiếng Việt
Spokespersons
Spokespersons (Noun)
Một người phát biểu thay mặt cho một nhóm hoặc tổ chức.
A person who speaks on behalf of a group or organization.
Spokespersons play a crucial role in representing the company's values.
Người phát ngôn đóng vai trò quan trọng trong việc đại diện cho giá trị của công ty.
Not all organizations have dedicated spokespersons for media inquiries.
Không phải tất cả các tổ chức đều có người phát ngôn dành riêng cho câu hỏi từ truyền thông.
Do spokespersons undergo special training before speaking to the press?
Người phát ngôn có trải qua đào tạo đặc biệt trước khi nói chuyện với báo chí không?
Dạng danh từ của Spokespersons (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spokesperson | Spokespeople |
Họ từ
“Spokespersons” là danh từ số nhiều, chỉ những cá nhân đại diện cho một tổ chức hoặc nhóm, truyền đạt thông tin và quan điểm của họ đến công chúng hoặc truyền thông. Từ “spokesperson” được dùng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng với nghĩa trung lập hơn về giới tính, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng chấp nhận các biến thể như “spokesman” (đại diện nam) và “spokeswoman” (đại diện nữ), mặc dù “spokesperson” đang trở nên phổ biến để tránh sự phân biệt giới tính.
Từ "spokespersons" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "speak" kết hợp với hậu tố "-person" để chỉ những người đại diện cho một tổ chức hoặc nhóm. Từ nguyên của "speak" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "specan", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic là *sprekaną. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu giao tiếp và đại diện trong xã hội, dẫn đến việc hình thành vai trò lãnh đạo trong việc truyền đạt thông điệp và ý kiến. Từ "spokespersons" hiện nay mang nghĩa người phát ngôn, nhấn mạnh vào chức năng đại diện và truyền tải thông tin.
Từ "spokespersons" xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, với tần suất tương đối cao trong kỹ năng nghe và đọc, đặc biệt trong các đoạn văn liên quan đến chính trị, truyền thông và quảng cáo. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người đại diện cho tổ chức hoặc nhóm trong các cuộc họp báo, thảo luận công khai hoặc truyền thông xã hội, nhấn mạnh vai trò của họ trong việc truyền đạt thông điệp chính thức.