Bản dịch của từ Spokeswoman trong tiếng Việt
Spokeswoman
Spokeswoman (Noun)
Một người phụ nữ phát biểu thay mặt cho một nhóm hoặc một cá nhân.
A woman who makes statements on behalf of a group or individual.
The spokeswoman announced the charity event on social media yesterday.
Người phát ngôn đã thông báo về sự kiện từ thiện trên mạng xã hội hôm qua.
The spokeswoman did not attend the social gathering last weekend.
Người phát ngôn đã không tham dự buổi gặp mặt xã hội cuối tuần trước.
Is the spokeswoman available for the social conference next month?
Người phát ngôn có sẵn cho hội nghị xã hội tháng tới không?
Họ từ
"Spokeswoman" là danh từ chỉ một người phụ nữ đảm nhận vai trò phát ngôn cho một tổ chức, doanh nghiệp hoặc nhóm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, kinh doanh hoặc truyền thông. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể xuất hiện sự ưa chuộng hơn đối với thuật ngữ "spokesperson", được xem là không phân biệt giới tính.
Từ "spokeswoman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "spoke" (người phát ngôn) và hậu tố "-woman" (phụ nữ). Từ "spoke" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "specan", có nghĩa là nói hoặc phát biểu, trong khi "-woman" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "wīfman", chỉ một người phụ nữ. Thuật ngữ này đã xuất hiện từ thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển của phong trào bình đẳng giới và vai trò của phụ nữ trong các lĩnh vực giao tiếp và đại diện. Ngày nay, "spokeswoman" được sử dụng rộng rãi để chỉ một phụ nữ đại diện cho một tổ chức hoặc một nhóm trong việc phát ngôn.
Từ "spokeswoman" có tần suất sử dụng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề như chính trị, xã hội và truyền thông. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, từ này thường được dùng để chỉ người đại diện cho một tổ chức hoặc công ty, nói về các vấn đề quan trọng hoặc tuyên bố chính thức. Thông thường, từ này xuất hiện trong các bài viết, phát biểu, và thông cáo báo chí, phản ánh sự tham gia của phụ nữ trong lĩnh vực lãnh đạo và giao tiếp công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp