Bản dịch của từ Spongelike trong tiếng Việt
Spongelike

Spongelike (Adjective)
Giống như một miếng bọt biển về kết cấu, hình dáng hoặc tính chất.
Resembling a sponge in texture appearance or properties.
The spongelike material absorbs water quickly in social events.
Chất liệu giống như bọt biển hấp thụ nước nhanh chóng trong các sự kiện xã hội.
The spongelike texture of the seating is not very comfortable.
Kết cấu giống như bọt biển của ghế ngồi không thoải mái lắm.
Is the spongelike design suitable for public gatherings?
Thiết kế giống như bọt biển có phù hợp cho các buổi tụ họp công cộng không?
Từ "spongelike" là một tính từ trong tiếng Anh dùng để mô tả đặc tính hoặc hình dạng giống như bọt biển, thường chỉ sự thấm hút hoặc tính đàn hồi. Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, ví dụ như mô tả cấu trúc của vật liệu hoặc hình thái sinh học. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh cụ thể có thể khác nhau tùy theo vùng địa lý.
Từ "spongelike" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spongia", nghĩa là "bọt biển". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ "sponge" (bọt biển) kết hợp với hậu tố "-like", chỉ sự tương tự. Bọ biển là một dạng sinh vật có cấu trúc xốp, cho phép chúng hấp thụ nước và các chất dinh dưỡng. Ngày nay, "spongelike" được sử dụng để mô tả các vật liệu hoặc cấu trúc có tính chất xốp, dễ dàng thấm hút, phản ánh đặc điểm hình thái ban đầu của bọt biển.
Từ "spongelike" (giống như bọt biển) là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, mô tả các đặc tính của vật liệu hoặc cấu trúc sinh học. Trong các tình huống phổ biến, "spongelike" thường được áp dụng khi các nhà nghiên cứu thảo luận về tính chất hút nước của vật liệu hoặc trong việc mô tả các cơ quan của cơ thể con người như phổi hoặc xương xốp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp