Bản dịch của từ Spongelike trong tiếng Việt
Spongelike
Adjective
Spongelike (Adjective)
01
Giống như một miếng bọt biển về kết cấu, hình dáng hoặc tính chất.
Resembling a sponge in texture appearance or properties.
Ví dụ
The spongelike material absorbs water quickly in social events.
Chất liệu giống như bọt biển hấp thụ nước nhanh chóng trong các sự kiện xã hội.
The spongelike texture of the seating is not very comfortable.
Kết cấu giống như bọt biển của ghế ngồi không thoải mái lắm.
Is the spongelike design suitable for public gatherings?
Thiết kế giống như bọt biển có phù hợp cho các buổi tụ họp công cộng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Spongelike
Không có idiom phù hợp