Bản dịch của từ Spoofing trong tiếng Việt

Spoofing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spoofing (Verb)

spˈufɪŋ
spˈufɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của giả mạo.

Present participle and gerund of spoof.

Ví dụ

He enjoys spoofing his friends by imitating their voices.

Anh ấy thích làm trò giả giọng bạn bè của mình.

She avoids spoofing others to prevent hurt feelings.

Cô ấy tránh làm trò giả giọng người khác để tránh làm tổn thương.

Do you think spoofing is a common form of humor?

Bạn nghĩ là làm trò giả giọng là một hình thức hài hước phổ biến không?

Dạng động từ của Spoofing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spoof

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spoofed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spoofed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spoofs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spoofing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spoofing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spoofing

Không có idiom phù hợp