Bản dịch của từ Spoofing trong tiếng Việt
Spoofing

Spoofing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của giả mạo.
Present participle and gerund of spoof.
He enjoys spoofing his friends by imitating their voices.
Anh ấy thích làm trò giả giọng bạn bè của mình.
She avoids spoofing others to prevent hurt feelings.
Cô ấy tránh làm trò giả giọng người khác để tránh làm tổn thương.
Do you think spoofing is a common form of humor?
Bạn nghĩ là làm trò giả giọng là một hình thức hài hước phổ biến không?
Dạng động từ của Spoofing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spoof |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spoofed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spoofed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spoofs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spoofing |
Họ từ
"Spoofing" là một thuật ngữ trong lĩnh vực công nghệ thông tin, chỉ hành động giả mạo danh tính hoặc nguồn gốc thông tin nhằm lừa đảo người nhận. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả ở British English và American English mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "spoofing" có thể áp dụng trong lĩnh vực bảo mật mạng, truyền thông điện tử và các trò chơi điện tử, với mức độ phổ biến và cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh cụ thể.
Từ "spoofing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh thời kỳ đầu với nghĩa "đánh lừa" hoặc "mạo danh". Bắt nguồn từ từ "spoofer", một thuật ngữ phổ biến trong các trò đùa và diễn kịch vào cuối thế kỷ 19, từ này dần dần được áp dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin để chỉ hành vi giả mạo danh tính hoặc dữ liệu nhằm lừa đảo hoặc gian lận. Sự chuyển tiếp này phản ánh sự phát triển của công nghệ và các mối đe dọa an ninh trong xã hội hiện đại.
Từ "spoofing" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và an ninh mạng, đặc biệt liên quan đến việc giả mạo danh tính. Trong phần Nói và Viết, từ này thường không phổ biến, nhưng có thể được nhắc đến trong chủ đề bảo mật trực tuyến. Ngoài ra, "spoofing" còn được sử dụng trong lĩnh vực khoa học máy tính, trong các cuộc thảo luận về các mối đe dọa mạng và nghi thức xác thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp