Bản dịch của từ Spookily trong tiếng Việt
Spookily

Spookily (Adverb)
The haunted house looked spookily empty during the Halloween festival.
Ngôi nhà ma ám trông rất vắng vẻ trong lễ hội Halloween.
The party decorations were not spookily frightening at all.
Những đồ trang trí bữa tiệc không hề đáng sợ chút nào.
Did the children behave spookily at the social gathering last night?
Liệu bọn trẻ có cư xử một cách kỳ quái tại buổi gặp gỡ tối qua không?
Từ "spookily" là trạng từ, có nghĩa là một cách kỳ quái, rùng rợn, thường được sử dụng để miêu tả những tình huống hay hành động gây cảm giác sợ hãi hoặc bí ẩn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh và tần suất sử dụng. Ở Anh, từ này có thể thường xuất hiện trong các câu chuyện ma tháng Halloween, trong khi ở Mỹ, nó có thể được sử dụng để mô tả các hiện tượng lạ trong văn hóa đại chúng.
Từ "spookily" có nguồn gốc từ từ "spook", mang nghĩa là "ma quái" hoặc "hồn ma", bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "spook", có nghĩa tương tự. Trong tiếng Anh, từ này lần đầu tiên được ghi nhận vào thế kỷ 19, thường được sử dụng để mô tả những điều gì đó liên quan đến sự huyền bí hoặc kinh dị. Sự kết hợp với hậu tố "-ly" tạo thành trạng từ, nhấn mạnh cách thức mà hành động hoặc sự kiện được thực hiện, liên quan chặt chẽ đến cảm giác sợ hãi và sự kỳ bí hiện tại.
Từ "spookily" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS, chủ yếu trong khía cạnh viết và nói, liên quan đến các chủ đề về văn hóa dân gian hoặc trải nghiệm kỳ lạ. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hiện tượng bí ẩn, rùng rợn, hoặc khi thể hiện cảm xúc lo lắng về điều gì đó không rõ ràng. Ứng dụng của từ trong văn học và truyền thông cũng nhiều, đặc biệt trong các tác phẩm kinh dị, nhằm khắc họa bầu không khí kỳ quái.