Bản dịch của từ Spookily trong tiếng Việt
Spookily
Adverb
Spookily (Adverb)
spˈukli
spˈukli
Ví dụ
The haunted house looked spookily empty during the Halloween festival.
Ngôi nhà ma ám trông rất vắng vẻ trong lễ hội Halloween.
The party decorations were not spookily frightening at all.
Những đồ trang trí bữa tiệc không hề đáng sợ chút nào.
Did the children behave spookily at the social gathering last night?
Liệu bọn trẻ có cư xử một cách kỳ quái tại buổi gặp gỡ tối qua không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Spookily
Không có idiom phù hợp