Bản dịch của từ Spookily trong tiếng Việt

Spookily

Adverb

Spookily (Adverb)

spˈukli
spˈukli
01

Một cách kỳ quái, một cách ma quái.

Eerily in a spooky manner.

Ví dụ

The haunted house looked spookily empty during the Halloween festival.

Ngôi nhà ma ám trông rất vắng vẻ trong lễ hội Halloween.

The party decorations were not spookily frightening at all.

Những đồ trang trí bữa tiệc không hề đáng sợ chút nào.

Did the children behave spookily at the social gathering last night?

Liệu bọn trẻ có cư xử một cách kỳ quái tại buổi gặp gỡ tối qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spookily cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spookily

Không có idiom phù hợp