Bản dịch của từ Spooky trong tiếng Việt

Spooky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spooky (Adjective)

spˈuki
spˈuki
01

Dễ dàng sợ hãi; lo lắng.

Easily frightened nervous.

Ví dụ

The spooky movie made everyone jump in fear.

Bộ phim đáng sợ khiến mọi người nhảy một cái vì sợ hãi.

She avoided walking through the spooky alley at night.

Cô ấy tránh đi qua con hẻm đáng sợ vào ban đêm.

The spooky sound coming from the old house scared the children.

Âm thanh đáng sợ từ căn nhà cũ làm cho trẻ em sợ hãi.

02

Nham hiểm hoặc ma quái theo cách gây sợ hãi và khó chịu.

Sinister or ghostly in a way that causes fear and unease.

Ví dụ

The abandoned house had a spooky atmosphere at night.

Căn nhà bỏ hoang tạo ra một bầu không khí rùng rợn vào ban đêm.

The eerie silence in the village made it feel spooky.

Sự im lặng kỳ lạ ở làng làm cho nó trở nên rùng rợn.

The dark alley behind the school was known for being spooky.

Con hẻm tối sau trường nổi tiếng với việc gây ra sự rùng rợn.

Dạng tính từ của Spooky (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Spooky

Ma quái

Spookier

Dễ sợ hơn

Spookiest

Đáng sợ nhất

Kết hợp từ của Spooky (Adjective)

CollocationVí dụ

A little spooky

Hơi sợ hãi

The abandoned house looked a little spooky at night.

Căn nhà bỏ hoang trông hơi rùng rợn vào ban đêm.

Downright spooky

Rùng rợn

The abandoned house looked downright spooky in the dark night.

Ngôi nhà bỏ hoang trông rất rùng rợn trong đêm tối.

Very spooky

Rất đáng sợ

The abandoned house looked very spooky at night.

Căn nhà bỏ hoang trông rất đáng sợ vào ban đêm.

Dead spooky

Rất đáng sợ

The abandoned house felt dead spooky at night.

Ngôi nhà bị bỏ hoang cảm thấy rất ma quái vào ban đêm.

Slightly spooky

Hơi ma quỷ

The abandoned house looked slightly spooky at night.

Căn nhà bỏ hoang trông hơi ma mị vào buổi tối.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spooky cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spooky

Không có idiom phù hợp