Bản dịch của từ Spooky trong tiếng Việt
Spooky

Spooky(Adjective)
Dễ dàng sợ hãi; lo lắng.
Easily frightened nervous.
Dạng tính từ của Spooky (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Spooky Ma quái | Spookier Dễ sợ hơn | Spookiest Đáng sợ nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "spooky" là tính từ, dùng để chỉ những điều gây ra cảm giác rùng rợn, kỳ quái hoặc bí ẩn, thường liên quan đến ma quái hoặc sự sợ hãi. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "spooky" có sự tương đồng trong viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh thường áp dụng từ này nhiều hơn trong văn hóa đại chúng, trong khi người Mỹ thường liên kết nó với các chủ đề Halloween nhiều hơn.
Từ "spooky" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "spook", nghĩa là "hồn ma" hoặc "bóng ma". Từ này đã được giới thiệu vào tiếng Anh vào thế kỷ 19, thường được sử dụng để miêu tả những điều kỳ bí hoặc đáng sợ. Sự liên tưởng giữa "spooky" và các hiện tượng huyền bí đã củng cố nghĩa hiện tại của từ này, thể hiện sự rùng rợn, không rõ ràng và tạo cảm giác hồi hộp cho người nghe.
Từ "spooky" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự kỳ lạ hoặc đáng sợ, thường liên quan đến các chủ đề như ma quái hoặc sự bí ẩn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong Listening và Speaking khi thảo luận về cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong văn bản, "spooky" có thể thấy trong các tác phẩm văn học, phim ảnh và văn hóa đại chúng, thường nhằm tạo ra không khí căng thẳng hoặc hồi hộp.
Từ "spooky" là tính từ, dùng để chỉ những điều gây ra cảm giác rùng rợn, kỳ quái hoặc bí ẩn, thường liên quan đến ma quái hoặc sự sợ hãi. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "spooky" có sự tương đồng trong viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh thường áp dụng từ này nhiều hơn trong văn hóa đại chúng, trong khi người Mỹ thường liên kết nó với các chủ đề Halloween nhiều hơn.
Từ "spooky" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "spook", nghĩa là "hồn ma" hoặc "bóng ma". Từ này đã được giới thiệu vào tiếng Anh vào thế kỷ 19, thường được sử dụng để miêu tả những điều kỳ bí hoặc đáng sợ. Sự liên tưởng giữa "spooky" và các hiện tượng huyền bí đã củng cố nghĩa hiện tại của từ này, thể hiện sự rùng rợn, không rõ ràng và tạo cảm giác hồi hộp cho người nghe.
Từ "spooky" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự kỳ lạ hoặc đáng sợ, thường liên quan đến các chủ đề như ma quái hoặc sự bí ẩn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong Listening và Speaking khi thảo luận về cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong văn bản, "spooky" có thể thấy trong các tác phẩm văn học, phim ảnh và văn hóa đại chúng, thường nhằm tạo ra không khí căng thẳng hoặc hồi hộp.
