Bản dịch của từ Ghostly trong tiếng Việt

Ghostly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ghostly (Adjective)

gˈoʊstli
gˈoʊstli
01

Của hoặc giống như một con ma về hình dáng hoặc âm thanh; kỳ lạ và không tự nhiên.

Of or like a ghost in appearance or sound eerie and unnatural.

Ví dụ

The ghostly figure appeared in the abandoned building.

Hình ảnh ma quỷ xuất hiện trong tòa nhà bỏ hoang.

The room felt ghostly, making Sarah uneasy.

Phòng trở nên ma quỷ, khiến Sarah không thoải mái.

Did the IELTS candidate encounter any ghostly experiences during the test?

Ứng viên IELTS đã gặp phải bất kỳ trải nghiệm ma quỷ nào trong bài kiểm tra chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ghostly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ghostly

Không có idiom phù hợp