Bản dịch của từ Ghostly trong tiếng Việt
Ghostly

Ghostly (Adjective)
Của hoặc giống như một con ma về hình dáng hoặc âm thanh; kỳ lạ và không tự nhiên.
Of or like a ghost in appearance or sound eerie and unnatural.
The ghostly figure appeared in the abandoned building.
Hình ảnh ma quỷ xuất hiện trong tòa nhà bỏ hoang.
The room felt ghostly, making Sarah uneasy.
Phòng trở nên ma quỷ, khiến Sarah không thoải mái.
Did the IELTS candidate encounter any ghostly experiences during the test?
Ứng viên IELTS đã gặp phải bất kỳ trải nghiệm ma quỷ nào trong bài kiểm tra chưa?
Họ từ
Từ “ghostly” là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả một cái gì đó có liên quan đến hồn ma, mang tính chất huyền bí hoặc thoát tục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự nhưng có thể khác nhau đôi chút về ngữ điệu. “Ghostly” thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật để gợi lên cảm giác kỳ quái hoặc dạ quuy.
Từ "ghostly" bắt nguồn từ tiếng Latinh "fantasma", có nghĩa là "hình ảnh", "vong hồn". Qua thời gian, từ này được chuyển thể qua tiếng Anh, xuất hiện vào thế kỷ 14 với ý nghĩa chỉ những thứ liên quan đến linh hồn hoặc ảnh hưởng huyền bí. Hiện nay, "ghostly" thường dùng để miêu tả những thứ mang tính chất mờ ảo, không rõ ràng hoặc có sự hiện diện của một linh hồn, phản ánh các đặc điểm huyền bí và siêu nhiên từ nguồn gốc của nó.
Từ "ghostly" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Nghe và Đọc, do tính chất mô tả cụ thể và cảm xúc của nó. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả trải nghiệm hoặc cảnh vật huyền bí, thường liên quan đến văn hóa dân gian hoặc tâm linh. Ngoài ra, từ "ghostly" cũng thường xuất hiện trong văn học và điện ảnh để mô tả những hình ảnh hoặc cảm giác không rõ ràng, mờ ảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp