Bản dịch của từ Spoon oar trong tiếng Việt

Spoon oar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spoon oar (Noun)

spˈunˌɔɹ
spˈunˌɔɹ
01

Mái chèo của người chèo thuyền có lưỡi phẳng.

A rowers paddle with a flat blade.

Ví dụ

The spoon oar helped the team win the race last Saturday.

Chiếc mái chèo giúp đội giành chiến thắng trong cuộc đua thứ Bảy vừa qua.

The coach did not buy new spoon oars for the rowing club.

Huấn luyện viên không mua mái chèo mới cho câu lạc bộ chèo thuyền.

Did the students use the spoon oar during their practice session?

Các sinh viên có sử dụng mái chèo trong buổi tập không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spoon oar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spoon oar

Không có idiom phù hợp