Bản dịch của từ Spoon oar trong tiếng Việt
Spoon oar

Spoon oar (Noun)
The spoon oar helped the team win the race last Saturday.
Chiếc mái chèo giúp đội giành chiến thắng trong cuộc đua thứ Bảy vừa qua.
The coach did not buy new spoon oars for the rowing club.
Huấn luyện viên không mua mái chèo mới cho câu lạc bộ chèo thuyền.
Did the students use the spoon oar during their practice session?
Các sinh viên có sử dụng mái chèo trong buổi tập không?
"Cái vợt thìa" (spoon oar) là một thuật ngữ trong lĩnh vực thể thao chèo thuyền, chỉ một loại mái chèo có lưỡi hình thìa, thường được sử dụng trong các hoạt động chèo thuyền nhỏ hoặc cho những người mới bắt đầu. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng đồng nghĩa và không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chèo thuyền tại các quốc gia khác nhau, có thể có sự khác biệt về thiết kế và kích thước.
Từ "spoon" có nguồn gốc từ tiếng Latin "spatula", mang nghĩa là công cụ hoặc thìa. Trong lịch sử, "spoon" đã tiến hóa để chỉ một dụng cụ dùng trong nấu ăn, cũng như trong phục vụ thực phẩm. Khả năng múc chất lỏng và ăn thức ăn đã thúc đẩy sự phát triển ngữ nghĩa của từ này. Hiện tại, "spoon" không chỉ mô tả một thiết bị mà còn liên quan đến một số khái niệm đồng nghĩa trong văn hóa và đời sống hàng ngày.
Từ "spoon oar" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS và ít xuất hiện trong các tài liệu học thuật. Trong IELTS, các thành phần như Listening, Reading, Writing, và Speaking hiếm khi sử dụng cụm từ này, do đó, tần suất xuất hiện của nó rất thấp. Trong ngữ cảnh thông thường, "spoon oar" được sử dụng trong thể thao như chèo thuyền, thể hiện đặc điểm của mái chèo với thiết kế hình muỗng, giúp tăng cường hiệu suất chèo. Tuy nhiên, thuật ngữ này không mang tính chuyên môn cao và thường không được đề cập trong các cuộc thảo luận chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp