Bản dịch của từ Sporangium trong tiếng Việt
Sporangium

Sporangium (Noun)
(ở dương xỉ và thực vật bậc thấp) nơi hình thành các bào tử vô tính.
In ferns and lower plants a receptacle in which asexual spores are formed.
The sporangium holds spores that help ferns reproduce without seeds.
Sporangium chứa bào tử giúp dương xỉ sinh sản mà không cần hạt.
The sporangium does not produce seeds like flowering plants do.
Sporangium không sản xuất hạt như cây có hoa.
Is the sporangium essential for the life cycle of ferns?
Sporangium có cần thiết cho vòng đời của dương xỉ không?
Họ từ
Sporangium là một thuật ngữ sinh học chỉ một cấu trúc trong các sinh vật thực vật và nấm, nơi mà các bào tử được hình thành và phát triển. Cấu trúc này có thể tồn tại dưới dạng cả đơn bào và đa bào, và thường có dạng nang hoặc túi. Trong quá trình sinh sản vô tính, sporangium đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất và phát tán bào tử ra môi trường. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "sporangium" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "spora" nghĩa là "hạt" và "angeion" nghĩa là "thùng chứa". Cấu trúc từ này lần đầu tiên được sử dụng trong lĩnh vực sinh học vào thế kỷ 19 để chỉ cấu trúc có chức năng chứa và phát tán bào tử trong thực vật và nấm. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự tiến bộ trong nghiên cứu sinh học và sinh thái học, liên kết chặt chẽ với chức năng sinh sản của các sinh vật này.
Sporangium là thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt liên quan đến nghiên cứu về nấm và thực vật. Trong kỳ thi IELTS, từ này không xuất hiện phổ biến trong các phần nghe, nói, đọc hoặc viết, do tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, sporangium có thể được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, như trong các bài thuyết trình hoặc nghiên cứu khoa học về quá trình sinh sản vô tính của các loài thực vật hay nấm.