Bản dịch của từ Sporangium trong tiếng Việt
Sporangium
Noun [U/C]
Sporangium (Noun)
spəɹˈændʒiəm
spəɹˈændʒiəm
01
(ở dương xỉ và thực vật bậc thấp) nơi hình thành các bào tử vô tính.
In ferns and lower plants a receptacle in which asexual spores are formed.
Ví dụ
The sporangium holds spores that help ferns reproduce without seeds.
Sporangium chứa bào tử giúp dương xỉ sinh sản mà không cần hạt.
The sporangium does not produce seeds like flowering plants do.
Sporangium không sản xuất hạt như cây có hoa.
Is the sporangium essential for the life cycle of ferns?
Sporangium có cần thiết cho vòng đời của dương xỉ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sporangium
Không có idiom phù hợp