Bản dịch của từ Sportswoman trong tiếng Việt

Sportswoman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sportswoman (Noun)

spˈɔɹstwˌɑmən
spˈɔɹstwˌɑmən
01

Một người phụ nữ tham gia thể thao, đặc biệt là chuyên nghiệp.

A woman who takes part in sport especially professionally.

Ví dụ

Serena Williams is a famous sportswoman in professional tennis today.

Serena Williams là một vận động viên nữ nổi tiếng trong quần vợt chuyên nghiệp hôm nay.

Not every sportswoman receives equal pay for their achievements.

Không phải vận động viên nữ nào cũng nhận được mức lương công bằng cho thành tích của họ.

Is Michelle Wie a successful sportswoman in professional golf?

Michelle Wie có phải là một vận động viên nữ thành công trong golf chuyên nghiệp không?

Dạng danh từ của Sportswoman (Noun)

SingularPlural

Sportswoman

Sportswomen

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sportswoman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sportswoman

Không có idiom phù hợp