Bản dịch của từ Sportswoman trong tiếng Việt
Sportswoman

Sportswoman (Noun)
Một người phụ nữ tham gia thể thao, đặc biệt là chuyên nghiệp.
A woman who takes part in sport especially professionally.
Serena Williams is a famous sportswoman in professional tennis today.
Serena Williams là một vận động viên nữ nổi tiếng trong quần vợt chuyên nghiệp hôm nay.
Not every sportswoman receives equal pay for their achievements.
Không phải vận động viên nữ nào cũng nhận được mức lương công bằng cho thành tích của họ.
Is Michelle Wie a successful sportswoman in professional golf?
Michelle Wie có phải là một vận động viên nữ thành công trong golf chuyên nghiệp không?
Dạng danh từ của Sportswoman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sportswoman | Sportswomen |
Họ từ
Từ "sportswoman" chỉ người phụ nữ tham gia vào các hoạt động thể thao chuyên nghiệp hoặc nghiệp dư. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, từ "athlete" có thể được sử dụng để chỉ chung cả nam và nữ, trong khi "sportswoman" chỉ rõ cá nhân nữ giới. Từ này thường gắn liền với các cuộc thi thể thao và sự công nhận trong lĩnh vực thể thao.
Từ "sportswoman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "sport" (thể thao) và "woman" (phụ nữ). Từ "sport" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "desport", nghĩa là "giải trí", và từ Latinh "deportare", nghĩa là "duy trì hoạt động". Từ "woman" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wifman", chỉ người phụ nữ. Khái niệm "sportswoman" phản ánh sự tham gia của phụ nữ trong thể thao, từ đó thể hiện sự bình đẳng giới trong lĩnh vực này.
Từ "sportswoman" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về thể thao và giới tính trong thể thao. Trong bối cảnh học thuật, từ này có thể được sử dụng trong các bài luận về vai trò của phụ nữ trong thể thao hoặc trong các nghiên cứu về sự tham gia của nữ giới. Ngoài ra, từ cũng thường gặp trong các bài báo thể thao và chương trình truyền hình liên quan đến thành tích của nữ vận động viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp