Bản dịch của từ Sporulate trong tiếng Việt
Sporulate
Verb
Sporulate (Verb)
Ví dụ
Many fungi sporulate during the rainy season in social environments.
Nhiều loại nấm sinh bào tử trong mùa mưa ở môi trường xã hội.
Fungi do not sporulate in dry conditions at social events.
Nấm không sinh bào tử trong điều kiện khô tại các sự kiện xã hội.
Do all fungi sporulate when they are in a social setting?
Tất cả các loại nấm có sinh bào tử khi ở môi trường xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sporulate
Không có idiom phù hợp