Bản dịch của từ Sporulate trong tiếng Việt

Sporulate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sporulate (Verb)

spˈɑɹjəleɪt
spˈɑɹjəleɪt
01

Sản xuất hoặc hình thành bào tử hoặc bào tử.

Produce or form a spore or spores.

Ví dụ

Many fungi sporulate during the rainy season in social environments.

Nhiều loại nấm sinh bào tử trong mùa mưa ở môi trường xã hội.

Fungi do not sporulate in dry conditions at social events.

Nấm không sinh bào tử trong điều kiện khô tại các sự kiện xã hội.

Do all fungi sporulate when they are in a social setting?

Tất cả các loại nấm có sinh bào tử khi ở môi trường xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sporulate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sporulate

Không có idiom phù hợp