Bản dịch của từ Sporulated trong tiếng Việt
Sporulated

Sporulated (Verb)
Để sản xuất bào tử.
To produce spores.
Scientists sporulated fungi to study their growth in social environments.
Các nhà khoa học đã sản xuất bào tử nấm để nghiên cứu sự phát triển trong môi trường xã hội.
They did not sporulated the bacteria for the social experiment.
Họ đã không sản xuất bào tử vi khuẩn cho thí nghiệm xã hội.
Did researchers sporulated the mold for the community health project?
Các nhà nghiên cứu đã sản xuất bào tử nấm mốc cho dự án sức khỏe cộng đồng chưa?
Họ từ
Từ "sporulated" là một tính từ dùng để chỉ trạng thái của một sinh vật, đặc biệt là các vi sinh vật, đã phát triển thành bào tử. Bào tử là cấu trúc sinh sản có khả năng tồn tại lâu dài trong môi trường khắc nghiệt. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "sporulated" với cùng một nghĩa trong lĩnh vực sinh học. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản này.
Từ "sporulated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sporula", nghĩa là "hạt giống nhỏ" hay "bào tử". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học để chỉ quá trình hình thành bào tử của các loại nấm hoặc vi sinh vật. Bào tử là cấu trúc sinh sản của nhiều loài, giúp chúng tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt. Sự phát triển và hình thành bào tử đã được nghiên cứu từ thế kỷ 19, khẳng định vai trò quan trọng của chúng trong sự sinh tồn và phân tán của các loài.
Từ "sporulated" chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học, vi sinh vật và sinh lý học, đặc biệt trong việc mô tả quá trình hình thành bào tử của nấm hoặc vi khuẩn. Trong bài kiểm tra IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện trực tiếp, nhưng có thể gặp thông qua các bài đọc về sinh vật học hay trong các chủ đề liên quan đến sinh thái. Trong đời sống hàng ngày, từ này được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học hoặc tài liệu học thuật, thường để thảo luận về sự sống và phát triển của các loài vi sinh vật.