Bản dịch của từ Sporulated trong tiếng Việt

Sporulated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sporulated (Verb)

spˈɔɹəlˌeɪtəd
spˈɔɹəlˌeɪtəd
01

Để sản xuất bào tử.

To produce spores.

Ví dụ

Scientists sporulated fungi to study their growth in social environments.

Các nhà khoa học đã sản xuất bào tử nấm để nghiên cứu sự phát triển trong môi trường xã hội.

They did not sporulated the bacteria for the social experiment.

Họ đã không sản xuất bào tử vi khuẩn cho thí nghiệm xã hội.

Did researchers sporulated the mold for the community health project?

Các nhà nghiên cứu đã sản xuất bào tử nấm mốc cho dự án sức khỏe cộng đồng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sporulated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sporulated

Không có idiom phù hợp