Bản dịch của từ Spotlighting trong tiếng Việt
Spotlighting

Spotlighting(Verb)
Chiếu sáng bằng một điểm.
Illuminate with a spot.
Dạng động từ của Spotlighting (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spotlight |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spotlighted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spotlighted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spotlights |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spotlighting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "spotlighting" xuất phát từ động từ "spotlight", có nghĩa là chiếu đèn vào một đối tượng nào đó để nhấn mạnh hoặc thu hút sự chú ý. Trong ngữ cảnh truyền thông hoặc nghệ thuật, "spotlighting" thường diễn tả việc chọn lựa một cá nhân hoặc chủ đề để trình bày một cách nổi bật. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như quảng cáo và báo chí, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng được hiểu tương tự nhưng có thể ít gặp hơn trong ngữ cảnh chính thức.
Từ "spotlighting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "spotlight", được cấu tạo từ hai phần: "spot" (điểm) và "light" (ánh sáng). Nguồn gốc từ latinh của "light" là “lux” có nghĩa là ánh sáng. Thuật ngữ này xuất phát từ những năm cuối thế kỷ 19, thường được sử dụng trong ngành điện ảnh và sân khấu để chỉ ánh sáng chiếu vào một đối tượng cụ thể. Hiện nay, "spotlighting" còn được hiểu như việc làm nổi bật một vấn đề, ý tưởng hay cá nhân trong bối cảnh truyền thông và xã hội, phản ánh sự chú ý và chính xác mà từ nguyên thể đã mang lại.
Từ "spotlighting" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người tham gia thường thảo luận về việc nhấn mạnh ý kiến hoặc thông tin cụ thể. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật, truyền thông và quảng cáo để chỉ việc làm nổi bật một vấn đề hoặc cá nhân nhằm thu hút sự chú ý. Sự phổ biến của từ này phản ánh xu hướng gia tăng trong việc tìm kiếm sự chú ý và truyền tải thông điệp rõ ràng.
Họ từ
Từ "spotlighting" xuất phát từ động từ "spotlight", có nghĩa là chiếu đèn vào một đối tượng nào đó để nhấn mạnh hoặc thu hút sự chú ý. Trong ngữ cảnh truyền thông hoặc nghệ thuật, "spotlighting" thường diễn tả việc chọn lựa một cá nhân hoặc chủ đề để trình bày một cách nổi bật. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như quảng cáo và báo chí, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng được hiểu tương tự nhưng có thể ít gặp hơn trong ngữ cảnh chính thức.
Từ "spotlighting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "spotlight", được cấu tạo từ hai phần: "spot" (điểm) và "light" (ánh sáng). Nguồn gốc từ latinh của "light" là “lux” có nghĩa là ánh sáng. Thuật ngữ này xuất phát từ những năm cuối thế kỷ 19, thường được sử dụng trong ngành điện ảnh và sân khấu để chỉ ánh sáng chiếu vào một đối tượng cụ thể. Hiện nay, "spotlighting" còn được hiểu như việc làm nổi bật một vấn đề, ý tưởng hay cá nhân trong bối cảnh truyền thông và xã hội, phản ánh sự chú ý và chính xác mà từ nguyên thể đã mang lại.
Từ "spotlighting" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người tham gia thường thảo luận về việc nhấn mạnh ý kiến hoặc thông tin cụ thể. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật, truyền thông và quảng cáo để chỉ việc làm nổi bật một vấn đề hoặc cá nhân nhằm thu hút sự chú ý. Sự phổ biến của từ này phản ánh xu hướng gia tăng trong việc tìm kiếm sự chú ý và truyền tải thông điệp rõ ràng.
