Bản dịch của từ Spotlighting trong tiếng Việt
Spotlighting

Spotlighting (Verb)
Chiếu sáng bằng một điểm.
Illuminate with a spot.
The documentary spotlighting poverty in America aired last night on PBS.
Bộ phim tài liệu chiếu sáng sự nghèo đói ở Mỹ đã phát sóng tối qua trên PBS.
They are not spotlighting the issues of mental health in schools.
Họ không chiếu sáng các vấn đề sức khỏe tâm thần trong trường học.
Are they spotlighting the importance of community service in their programs?
Họ có đang chiếu sáng tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong các chương trình của họ không?
Dạng động từ của Spotlighting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spotlight |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spotlighted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spotlighted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spotlights |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spotlighting |
Spotlighting (Noun)
The spotlighting during the festival highlighted local artists' talents and creativity.
Ánh đèn chiếu sáng trong lễ hội đã làm nổi bật tài năng nghệ sĩ địa phương.
Spotlighting is not used in small community events like book clubs.
Ánh đèn chiếu sáng không được sử dụng trong các sự kiện cộng đồng nhỏ như câu lạc bộ sách.
Is spotlighting necessary for the charity event next month in Chicago?
Ánh đèn chiếu sáng có cần thiết cho sự kiện từ thiện tháng sau ở Chicago không?
Họ từ
Từ "spotlighting" xuất phát từ động từ "spotlight", có nghĩa là chiếu đèn vào một đối tượng nào đó để nhấn mạnh hoặc thu hút sự chú ý. Trong ngữ cảnh truyền thông hoặc nghệ thuật, "spotlighting" thường diễn tả việc chọn lựa một cá nhân hoặc chủ đề để trình bày một cách nổi bật. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như quảng cáo và báo chí, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng được hiểu tương tự nhưng có thể ít gặp hơn trong ngữ cảnh chính thức.
Từ "spotlighting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "spotlight", được cấu tạo từ hai phần: "spot" (điểm) và "light" (ánh sáng). Nguồn gốc từ latinh của "light" là “lux” có nghĩa là ánh sáng. Thuật ngữ này xuất phát từ những năm cuối thế kỷ 19, thường được sử dụng trong ngành điện ảnh và sân khấu để chỉ ánh sáng chiếu vào một đối tượng cụ thể. Hiện nay, "spotlighting" còn được hiểu như việc làm nổi bật một vấn đề, ý tưởng hay cá nhân trong bối cảnh truyền thông và xã hội, phản ánh sự chú ý và chính xác mà từ nguyên thể đã mang lại.
Từ "spotlighting" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người tham gia thường thảo luận về việc nhấn mạnh ý kiến hoặc thông tin cụ thể. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật, truyền thông và quảng cáo để chỉ việc làm nổi bật một vấn đề hoặc cá nhân nhằm thu hút sự chú ý. Sự phổ biến của từ này phản ánh xu hướng gia tăng trong việc tìm kiếm sự chú ý và truyền tải thông điệp rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
