Bản dịch của từ Spotlighting trong tiếng Việt

Spotlighting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spotlighting(Verb)

spˈɑtlaɪtɪŋ
spˈɑtlaɪtɪŋ
01

Chiếu sáng bằng một điểm.

Illuminate with a spot.

Ví dụ

Dạng động từ của Spotlighting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spotlight

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spotlighted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spotlighted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spotlights

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spotlighting

Spotlighting(Noun)

spˈɑtlaɪtɪŋ
spˈɑtlaɪtɪŋ
01

Một chùm ánh sáng mạnh.

A strong beam of light.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ