Bản dịch của từ Spraing trong tiếng Việt
Spraing

Spraing (Noun)
Farmers reported spraing affecting their potato crops in Idaho last summer.
Nông dân báo cáo rằng spraing ảnh hưởng đến vụ khoai tây ở Idaho mùa hè qua.
The spraing disease did not spread to other crops in the region.
Bệnh spraing không lây lan sang các cây trồng khác trong khu vực.
Is spraing common among potato farms in the United States?
Spraing có phổ biến ở các trang trại khoai tây tại Hoa Kỳ không?
Từ "sprain" (việt hóa là "sái") chỉ tình trạng tổn thương dây chằng, thường xảy ra khi khớp bị kéo lê hoặc uốn cong mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh y học, sự sái thường đi kèm với các triệu chứng như đau, sưng và khó chịu. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu, nhưng từ này vẫn được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa.
Từ "sprain" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "sprangere", có nghĩa là "kéo" hoặc "duỗi". Nguyên thủy, từ này được sử dụng để mô tả hành động diễn ra do sự tác động đột ngột lên khớp, dẫn đến tổn thương mô mềm. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã chuyển thành thuật ngữ y học để chỉ tình trạng thương tích ở khớp, thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại.
Từ "sprain" (vặn thương) có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi nói về chấn thương thể thao hoặc các vấn đề liên quan đến sức khỏe. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh y tế, đặc biệt trong mô tả tình trạng chấn thương cơ xương khớp. Cách sử dụng này có thể bao gồm các tình huống như thể thao, hoạt động hàng ngày, hoặc chăm sóc sức khỏe.