Bản dịch của từ Spying trong tiếng Việt

Spying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spying(Verb)

spˈaɪɪŋ
spˈaɪɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của gián điệp.

Present participle and gerund of spy.

Ví dụ

Dạng động từ của Spying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ