Bản dịch của từ Spying trong tiếng Việt

Spying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spying (Verb)

spˈaɪɪŋ
spˈaɪɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của gián điệp.

Present participle and gerund of spy.

Ví dụ

She enjoys spying on her neighbors from her window.

Cô ấy thích gián điệp trên hàng xóm từ cửa sổ của mình.

He doesn't like spying because it's an invasion of privacy.

Anh ấy không thích gián điệp vì đó là xâm phạm quyền riêng tư.

Are you spying on me? That's not polite behavior.

Bạn có đang gián điệp tôi không? Đó không phải là hành vi lịch sự.

Dạng động từ của Spying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spying

Không có idiom phù hợp