Bản dịch của từ Spying trong tiếng Việt
Spying

Spying (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của gián điệp.
Present participle and gerund of spy.
She enjoys spying on her neighbors from her window.
Cô ấy thích gián điệp trên hàng xóm từ cửa sổ của mình.
He doesn't like spying because it's an invasion of privacy.
Anh ấy không thích gián điệp vì đó là xâm phạm quyền riêng tư.
Are you spying on me? That's not polite behavior.
Bạn có đang gián điệp tôi không? Đó không phải là hành vi lịch sự.
Dạng động từ của Spying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spying |
Họ từ
Từ "spying" chỉ hành động theo dõi, thu thập thông tin một cách lén lút hoặc bí mật, thường nhằm mục đích tình báo hoặc giám sát. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "spying" có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn trong văn hóa phương Tây, liên quan đến việc vi phạm quyền riêng tư.
Từ "spying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to spy", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "espier", có nghĩa là "nhìn lén". Tiếng Pháp cổ lại được mượn từ tiếng Latinh "spicāre", có nghĩa là "nhìn". Thời kỳ trung cổ, hành động theo dõi hay thám thính được coi là một phần quan trọng trong chiến tranh và chính trị. Ngày nay, "spying" ám chỉ hành động thu thập thông tin bí mật mà không được phép, phản ánh sự phát triển từ một khái niệm cá nhân thành một lĩnh vực hoạt động có tính chiến lược và chính trị.
Thuật ngữ "spying" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề như an ninh, chính trị và công nghệ. Ở phần Viết và Nói, từ này thường được bàn luận trong các ngữ cảnh liên quan đến đạo đức, quyền riêng tư và giám sát. Ngoài ra, "spying" cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về tình báo và an ninh quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp