Bản dịch của từ Squark trong tiếng Việt
Squark
Noun [U/C]
Squark (Noun)
skwˈɔɹk
skwˈɔɹk
01
Bản sao siêu đối xứng của quark, có spin 0 thay vì 1/2.
The supersymmetric counterpart of a quark, with spin 0 instead of 1/2.
Ví dụ
Scientists are studying the properties of squarks in particle physics.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu các đặc tính của squarks trong vật lý hạt.
The discovery of squarks would revolutionize our understanding of subatomic particles.
Sự phát hiện của squarks sẽ cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về các hạt cơ bản.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Squark
Không có idiom phù hợp