Bản dịch của từ Squark trong tiếng Việt
Squark

Squark (Noun)
Bản sao siêu đối xứng của quark, có spin 0 thay vì 1/2.
The supersymmetric counterpart of a quark, with spin 0 instead of 1/2.
Scientists are studying the properties of squarks in particle physics.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu các đặc tính của squarks trong vật lý hạt.
The discovery of squarks would revolutionize our understanding of subatomic particles.
Sự phát hiện của squarks sẽ cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về các hạt cơ bản.
The interaction between squarks and gluinos plays a crucial role in theories.
Sự tương tác giữa squarks và gluinos đóng vai trò quan trọng trong các lý thuyết.
Từ "squark" là một thuật ngữ trong vật lý lý thuyết, chỉ một loại hạt sơ cấp thuộc nhóm hạt siêu đối xứng, được xây dựng để bổ sung cho mô hình chuẩn của vật lý hạt. Squark được giới thiệu như là hạt đối xứng của quark, giữ vai trò quan trọng trong các lý thuyết về vật lý hạt và các nghiên cứu về năng lượng cao. Thuật ngữ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh học thuật và nghiên cứu.
Từ "squark" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "squarcare", có nghĩa là "đâm sâu" hoặc "xé rách". Thuật ngữ này được đặt ra trong vật lý hạt, đặc biệt là trong lý thuyết siêu đối xứng, để chỉ một loại hạt cơ bản, tương ứng với quark. Việc sử dụng tên gọi này phản ánh tính chất của squark, vốn có thể được coi như là "phiên bản siêu đối xứng" của quark, từ đó nhấn mạnh tính chất riêng biệt và vai trò của nó trong mô hình tiêu chuẩn của vật lý hạt.
Từ "squark" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó, liên quan đến vật lý hạt và lý thuyết dây. Trong bối cảnh khoa học, "squark" thường được sử dụng trong các thảo luận về lý thuyết hạt cơ bản và cấu trúc của vật chất. Việc nhận thức về từ này có thể hữu ích cho những người nghiên cứu vật lý hoặc tham gia vào các cuộc hội thảo chuyên đề.