Bản dịch của từ Squeaky trong tiếng Việt

Squeaky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squeaky (Adjective)

skwˈiki
skwˈiki
01

Có xu hướng tạo ra âm thanh the thé hoặc tiếng rít.

Tending to produce a highpitched sound or squeak.

Ví dụ

The squeaky door annoyed the guests at the party.

Cái cửa kêu creaky làm phiền khách mời tại bữa tiệc.

Her squeaky voice made it hard to concentrate during class.

Giọng nói kêu nhỏ làm cho việc tập trung trong lớp học trở nên khó khăn.

The squeaky chair in the library disturbed everyone studying quietly.

Cái ghế kêu nhỏ trong thư viện làm phiền mọi người đang học một cách yên tĩnh.

Dạng tính từ của Squeaky (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Squeaky

Cót két

Squeakier

Squeakier

Squeakiest

Squeakest

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/squeaky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squeaky

Không có idiom phù hợp