Bản dịch của từ Squeaky trong tiếng Việt
Squeaky

Squeaky (Adjective)
The squeaky door annoyed the guests at the party.
Cái cửa kêu creaky làm phiền khách mời tại bữa tiệc.
Her squeaky voice made it hard to concentrate during class.
Giọng nói kêu nhỏ làm cho việc tập trung trong lớp học trở nên khó khăn.
The squeaky chair in the library disturbed everyone studying quietly.
Cái ghế kêu nhỏ trong thư viện làm phiền mọi người đang học một cách yên tĩnh.
Dạng tính từ của Squeaky (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Squeaky Cót két | Squeakier Squeakier | Squeakiest Squeakest |
Họ từ
Từ "squeaky" là một tính từ mô tả âm thanh phát ra từ một vật thể khi bị ma sát, thường là âm thanh cao và chói tai. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "squeaky" có thể được dùng để miêu tả không chỉ âm thanh mà còn mang nghĩa ẩn dụ, như trong cụm từ "squeaky clean" để chỉ sự sạch sẽ tuyệt đối.
Từ "squeaky" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "squeak", bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "squeaken", có nghĩa là phát ra âm thanh nhỏ và chói. Tiếng Latin gốc có thể liên kết với từ "squālum", chỉ sự chói tai hoặc khó chịu, mặc dù không có mối liên hệ trực tiếp. Trong ngữ cảnh hiện tại, "squeaky" thường được dùng để miêu tả âm thanh chói tai, yếu ớt, thể hiện sự kết nối giữa âm thanh và cảm xúc hoặc tình huống cụ thể trong giao tiếp.
Từ "squeaky" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong bài thi Nghe và Đọc, thường trong ngữ cảnh mô tả âm thanh hoặc tính chất vật lý của các đồ vật. Trong đời sống hàng ngày, từ này phổ biến trong các tình huống miêu tả âm thanh bất thường, như khi nói về cửa bị kêu squeaky hay đồ chơi của trẻ em phát ra âm thanh khi sử dụng. "Squeaky" cũng thường được sử dụng để diễn tả đặc tính của chất lượng cao trong một số lĩnh vực thương mại, như "squeaky clean".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp