Bản dịch của từ Squeaky trong tiếng Việt

Squeaky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squeaky (Adjective)

skwˈiki
skwˈiki
01

Có xu hướng tạo ra âm thanh the thé hoặc tiếng rít.

Tending to produce a highpitched sound or squeak.

Ví dụ

The squeaky door annoyed the guests at the party.

Cái cửa kêu creaky làm phiền khách mời tại bữa tiệc.

Her squeaky voice made it hard to concentrate during class.

Giọng nói kêu nhỏ làm cho việc tập trung trong lớp học trở nên khó khăn.

Dạng tính từ của Squeaky (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Squeaky

Cót két

Squeakier

Squeakier

Squeakiest

Squeakest

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/squeaky/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.