Bản dịch của từ Squeaky clean trong tiếng Việt

Squeaky clean

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squeaky clean (Adjective)

skwˈiki klˈin
skwˈiki klˈin
01

Hoàn toàn sạch sẽ; rất sạch sẽ.

Completely clean very clean.

Ví dụ

The community center is always squeaky clean after the volunteers finish.

Trung tâm cộng đồng luôn rất sạch sẽ sau khi tình nguyện viên hoàn thành.

The park is not squeaky clean due to littering by visitors.

Công viên không sạch sẽ do rác thải của du khách.

Is the local school squeaky clean after the recent renovations?

Trường học địa phương có sạch sẽ sau khi cải tạo gần đây không?

Squeaky clean (Adverb)

skwˈiki klˈin
skwˈiki klˈin
01

Triệt để hoặc cực kỳ sạch sẽ.

Thoroughly or extremely clean.

Ví dụ

The community center is squeaky clean after the recent renovation.

Trung tâm cộng đồng rất sạch sẽ sau khi cải tạo gần đây.

The park is not squeaky clean due to littering.

Công viên không sạch sẽ do rác thải.

Is the new library squeaky clean for visitors?

Thư viện mới có sạch sẽ cho du khách không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Squeaky clean cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squeaky clean

Không có idiom phù hợp