Bản dịch của từ Squeaky clean trong tiếng Việt
Squeaky clean

Squeaky clean (Adjective)
Hoàn toàn sạch sẽ; rất sạch sẽ.
Completely clean very clean.
The community center is always squeaky clean after the volunteers finish.
Trung tâm cộng đồng luôn rất sạch sẽ sau khi tình nguyện viên hoàn thành.
The park is not squeaky clean due to littering by visitors.
Công viên không sạch sẽ do rác thải của du khách.
Is the local school squeaky clean after the recent renovations?
Trường học địa phương có sạch sẽ sau khi cải tạo gần đây không?
Squeaky clean (Adverb)
Triệt để hoặc cực kỳ sạch sẽ.
Thoroughly or extremely clean.
The community center is squeaky clean after the recent renovation.
Trung tâm cộng đồng rất sạch sẽ sau khi cải tạo gần đây.
The park is not squeaky clean due to littering.
Công viên không sạch sẽ do rác thải.
Is the new library squeaky clean for visitors?
Thư viện mới có sạch sẽ cho du khách không?
"Squeaky clean" là một cụm từ tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả trạng thái sạch sẽ hoàn hảo, không có dấu vết bẩn hay tì vết. Trong British English và American English, thuật ngữ này sử dụng giống nhau, tuy nhiên, trong văn viết, cụm từ có thể mang tính hài hước trong bối cảnh bình phẩm về sự liêm chính hoặc thực hiện một hành động nào đó một cách minh bạch. Cách phát âm cũng không có sự khác biệt lớn giữa hai dạng tiếng Anh này.
Cụm từ "squeaky clean" có xuất xứ từ tiếng Anh, trong đó "squeaky" được cho là phát sinh từ từ "squeak", có nghĩa là phát ra âm thanh chói tai, và "clean" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "clæne", biểu thị sự sạch sẽ. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ XX, thường mô tả không chỉ về trạng thái vật lý mà còn ám chỉ tính cách, hành vi gương mẫu. Ngày nay, "squeaky clean" thường chỉ sự thanh khiết, không vướng bẩn hay bất cứ điều gì tiêu cực.
Cụm từ "squeaky clean" thường được sử dụng để mô tả sự sạch sẽ tuyệt đối, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tần suất xuất hiện trong các ngữ cảnh này là khá cao, thường liên quan đến mô tả điều kiện vệ sinh hoặc các tiêu chuẩn sạch sẽ trong môi trường. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong văn phong thông thường để chỉ sự trong sạch về đạo đức hoặc hình ảnh cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp