Bản dịch của từ Squirrelled trong tiếng Việt
Squirrelled

Squirrelled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sóc.
Simple past and past participle of squirrel.
Last week, she squirrelled away food for the community picnic.
Tuần trước, cô ấy đã cất thức ăn cho buổi picnic cộng đồng.
He did not squirrel away any money for his social project.
Anh ấy đã không cất giữ tiền cho dự án xã hội của mình.
Did they squirrel away enough resources for the charity event?
Họ đã cất giữ đủ tài nguyên cho sự kiện từ thiện chưa?
Từ "squirrelled" xuất phát từ động từ "squirrel", có nghĩa là cất giữ một cách chắt chiu, thường dùng để chỉ hành động tiết kiệm hoặc tích trữ một cái gì đó cho tương lai, giống như loài sóc cất giữ thực phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ, "squirrelled" cũng được viết là "squirreled". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mặt chính tả, trong đó "squirrelled" được sử dụng phổ biến hơn ở tiếng Anh Anh. Cả hai từ đều mang nghĩa tương tự và được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc tiết kiệm hoặc ẩn giấu tài sản.
Từ "squirrelled" có nguồn gốc từ động từ "squirrel", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "esquirel", qua tiếng Latinh "sciurus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "skiouros", nghĩa là "con sóc". Trong tự nhiên, sóc được biết đến với khả năng cất giữ thức ăn để sử dụng vào mùa đông. Thời gian qua, từ này đã phát triển thành hình thức quá khứ "squirrelled", mang nghĩa ẩn dụ là cất giữ hay lưu giữ tài sản, thể hiện ý nghĩa bảo toàn, tiết kiệm.
Từ "squirrelled" không phải là từ phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc tiết kiệm hoặc giấu giếm tài sản, như trong các đoạn hội thoại về quản lý tài chính cá nhân hoặc lập kế hoạch đầu tư. Việc sử dụng "squirrelled" thường liên quan đến ý nghĩa ẩn dụ, gợi nhớ đến cách mà loài sóc tích trữ đồ ăn cho mùa đông, thể hiện hành vi dự trữ trong bối cảnh tài chính.