Bản dịch của từ Squishiness trong tiếng Việt
Squishiness

Squishiness (Noun)
The squishiness of the new sofa makes it very comfortable to sit.
Tình trạng mềm mại của chiếc sofa mới làm nó rất thoải mái.
The squishiness of the old couch is not appealing to guests.
Tình trạng mềm mại của chiếc ghế cũ không thu hút khách.
Is the squishiness of this mattress suitable for your back support?
Tình trạng mềm mại của chiếc đệm này có phù hợp với lưng bạn không?
Từ "squishiness" chỉ tính chất hay trạng thái mềm mại, dễ bị nén hoặc bóp khi áp lực được tác động lên. Trong ngữ cảnh vật lý, nó thường được sử dụng để mô tả các vật liệu như cao su hoặc mousse. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai miền. Đây là một từ thường gặp trong tiếng lóng, như trong mô tả thức ăn hoặc đồ chơi.
Từ "squishiness" xuất phát từ động từ tiếng Anh "squish", có nguồn gốc từ tiếng Latin "collapsus", nghĩa là gãy, vỡ. Nó liên quan đến cảm giác mềm mại, dễ bị bóp méo, cho thấy tính chất nhũn nhặn của đối tượng. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả cảm giác của các vật liệu như cao su hoặc gel, phản ánh tính chất đàn hồi và dễ bị thay đổi hình dạng khi bị lực tác động. Ngày nay, "squishiness" thường được sử dụng để chỉ trạng thái mềm mại, ẩm ướt, không cứng cáp, cả trong ngữ cảnh vật lý lẫn trừu tượng.
Từ "squishiness" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi mà từ ngữ thường mang tính chuyên môn hoặc trang trọng hơn. Trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả cảm giác hoặc chất liệu, chẳng hạn như khi nói về đồ ăn hoặc các sản phẩm có tính chất mềm mại. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về chất liệu hoặc cảm giác vật lý.