Bản dịch của từ Squishiness trong tiếng Việt

Squishiness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squishiness (Noun)

skwˈɪʃənzɨz
skwˈɪʃənzɨz
01

Trạng thái hoặc chất lượng của sự yếu đuối.

The state or quality of being squishy.

Ví dụ

The squishiness of the new sofa makes it very comfortable to sit.

Tình trạng mềm mại của chiếc sofa mới làm nó rất thoải mái.

The squishiness of the old couch is not appealing to guests.

Tình trạng mềm mại của chiếc ghế cũ không thu hút khách.

Is the squishiness of this mattress suitable for your back support?

Tình trạng mềm mại của chiếc đệm này có phù hợp với lưng bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/squishiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squishiness

Không có idiom phù hợp