Bản dịch của từ Stabling trong tiếng Việt

Stabling

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stabling (Noun)

stˈeɪbliŋ
stˈeɪbliŋ
01

Chỗ ở cho ngựa.

Accommodation for horses.

Ví dụ

The equestrian center offers stabling for 20 horses.

Trung tâm đua ngựa cung cấp chỗ ở cho 20 con ngựa.

She visited the stabling area to check on her horse.

Cô ấy đến khu vực ở ngựa để kiểm tra con ngựa của mình.

The stabling facilities include automatic waterers and spacious stalls.

Các cơ sở ở ngựa bao gồm bình nước tự động và chuồng rộng rãi.

Stabling (Verb)

stˈeɪbliŋ
stˈeɪbliŋ
01

Cung cấp ổn định.

Provide with a stable.

Ví dụ

The community stabling project helped many families during the crisis.

Dự án xây dựng chuồng ngựa cho cộng đồng giúp nhiều gia đình trong thời khủng hoảng.

She stabling her horse at the local farm for the summer.

Cô ấy đặt ngựa của mình tại trang trại địa phương suốt mùa hè.

The organization is stabling animals affected by the natural disaster.

Tổ chức đang xây dựng chuồng cho động vật bị ảnh hưởng bởi thiên tai.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stabling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] Meanwhile, the figure for Friday remained at 30% after four years [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 1
[...] At the same time, households with mid-level incomes remained over the period shown [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 1
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Writing Task 1
[...] Meanwhile, the figure for household goods remained at 8% over the period [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Writing Task 1
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
[...] They begin to know many vocational opportunities out there that are more profitable and financially than farming work [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022

Idiom with Stabling

Không có idiom phù hợp