Bản dịch của từ Stabling trong tiếng Việt
Stabling
Stabling (Noun)
Chỗ ở cho ngựa.
Accommodation for horses.
The equestrian center offers stabling for 20 horses.
Trung tâm đua ngựa cung cấp chỗ ở cho 20 con ngựa.
She visited the stabling area to check on her horse.
Cô ấy đến khu vực ở ngựa để kiểm tra con ngựa của mình.
The stabling facilities include automatic waterers and spacious stalls.
Các cơ sở ở ngựa bao gồm bình nước tự động và chuồng rộng rãi.
Stabling (Verb)
The community stabling project helped many families during the crisis.
Dự án xây dựng chuồng ngựa cho cộng đồng giúp nhiều gia đình trong thời khủng hoảng.
She stabling her horse at the local farm for the summer.
Cô ấy đặt ngựa của mình tại trang trại địa phương suốt mùa hè.
The organization is stabling animals affected by the natural disaster.
Tổ chức đang xây dựng chuồng cho động vật bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
Họ từ
Stabling là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ hành động hoặc quá trình chuẩn bị, xây dựng chuồng ngựa hoặc nơi trú ẩn cho động vật, đặc biệt là ngựa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, "stable" có thể mang nghĩa chỉ những cơ sở vật chất khác ngoài ngựa. Phiên âm có thể khác biệt trong sự nhấn âm, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "stabling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "stable", bắt nguồn từ Latin "stabulum", có nghĩa là "nơi ở" hoặc "chuồng ngựa". Thuật ngữ này đã phát triển để chỉ hành động hoặc tình trạng nuôi dưỡng và chăm sóc ngựa trong một khu vực nhất định. Ngày nay, "stabling" được sử dụng để mô tả không chỉ việc nuôi ngựa mà còn biểu thị việc thiết lập một môi trường an toàn cho động vật, góp phần vào sự kết nối giữa ngôn ngữ hiện đại và gốc rễ lịch sử của nó.
Từ "stabling" có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến chăn nuôi ngựa hoặc các loại động vật khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các văn bản về nông nghiệp, thú y, và quản lý động vật, khi đề cập đến việc ổn định hoặc cung cấp chuồng trại cho động vật. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít được nhắc đến, chủ yếu chỉ xuất hiện trong các ngành nghề chuyên môn.