Bản dịch của từ Stably trong tiếng Việt

Stably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stably (Adverb)

stˈeɪbli
stˈeɪbli
01

Một cách ổn định; đều đặn.

In a stable manner; steadily.

Ví dụ

The community center operates stably, providing consistent services.

Trung tâm cộng đồng hoạt động ổn định, cung cấp dịch vụ nhất quán.

Volunteers contribute stably to the local charity organization every month.

Các tình nguyện viên đóng góp ổn định cho tổ chức từ thiện địa phương mỗi tháng.

The social program runs stably without interruptions for the past year.

Chương trình xã hội diễn ra ổn định mà không bị gián đoạn trong năm qua.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stably/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stably

Không có idiom phù hợp