Bản dịch của từ Stably trong tiếng Việt
Stably

Stably (Adverb)
The community center operates stably, providing consistent services.
Trung tâm cộng đồng hoạt động ổn định, cung cấp dịch vụ nhất quán.
Volunteers contribute stably to the local charity organization every month.
Các tình nguyện viên đóng góp ổn định cho tổ chức từ thiện địa phương mỗi tháng.
The social program runs stably without interruptions for the past year.
Chương trình xã hội diễn ra ổn định mà không bị gián đoạn trong năm qua.
Họ từ
Từ "stably" là một trạng từ chỉ trạng thái ổn định, thường được dùng để mô tả cách thức mà một hành động hoặc quá trình diễn ra một cách đáng tin cậy và không có sự thay đổi đột ngột. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng tương tự trong các ngữ cảnh học thuật và kỹ thuật. Trong văn viết, "stably" thể hiện sự chuyên môn và tính chính xác, thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học và kỹ thuật.
Từ "stably" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stabilis", có nghĩa là "vững chắc" hoặc "đứng yên". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã trải qua sự chuyển biến về hình thức và ý nghĩa, trở thành trạng từ biểu thị trạng thái ổn định, không thay đổi. Vì vậy, "stably" hiện nay được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc trạng thái có tính ổn định cao, phù hợp với bản chất nguyên gốc về sự kiên cố và bền vững.
Từ "stably" hiện diện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nghiên cứu và khoa học. Trong IELTS, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến kinh tế, môi trường hoặc tâm lý học, khi nói đến tình trạng ổn định của một đối tượng hay hiện tượng. Ngoài ra, "stably" cũng được sử dụng trong các bài thuyết trình, báo cáo nghiên cứu, nhằm nhấn mạnh tính nhất quán và ổn định của số liệu hoặc kết quả nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp