Bản dịch của từ Staffroom trong tiếng Việt

Staffroom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Staffroom (Noun)

stˈæfɹˌum
stˈæfɹˌum
01

Phòng sinh hoạt chung dành cho giáo viên trong trường học hoặc cao đẳng.

A common room for teachers in a school or college.

Ví dụ

The staffroom is where teachers relax during their breaks.

Phòng giáo viên là nơi giáo viên thư giãn trong giờ nghỉ.

There is no student access to the staffroom.

Không có học sinh được vào phòng giáo viên.

Is the staffroom a quiet place for teachers to unwind?

Phòng giáo viên là nơi yên tĩnh để giáo viên thư giãn chứ?

The staffroom is where teachers relax during their break time.

Phòng giáo viên là nơi giáo viên thư giãn trong thời gian nghỉ.

Students are not allowed in the staffroom after school hours.

Học sinh không được phép vào phòng giáo viên sau giờ học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/staffroom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Staffroom

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.