Bản dịch của từ Stage name trong tiếng Việt
Stage name
Stage name (Phrase)
The singer chose a stage name for her performances.
Ca sĩ đã chọn một nghệ danh cho các buổi biểu diễn của mình.
The actor's stage name became more popular than their real name.
Nghệ sĩ đã trở nên nổi tiếng hơn với nghệ danh hơn là tên thật của họ.
Many celebrities use a stage name to protect their privacy.
Nhiều người nổi tiếng sử dụng một nghệ danh để bảo vệ sự riêng tư của mình.
Tên nghệ danh là thuật ngữ chỉ tên mà một người nghệ sĩ, diễn viên hoặc nhạc sĩ sử dụng thay vì tên thật trong các hoạt động biểu diễn nghệ thuật. Tên nghệ danh thường được sử dụng để tạo dựng thương hiệu cá nhân, tăng cường khả năng nhận diện và thu hút khán giả. Trong tiếng Anh, "stage name" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ mà không có khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể này.
Thuật ngữ "stage name" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ từ "stage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stare", có nghĩa là đứng, và "name", bắt nguồn từ tiếng Latinh "nomen". Về mặt lịch sử, "stage name" thường được các nghệ sĩ sử dụng để tạo ra một nhân cách công chúng khác biệt với danh tính cá nhân, nhằm xây dựng thương hiệu và tạo ấn tượng mạnh mẽ hơn. Sự kết hợp này thể hiện rõ ràng mục đích của nghệ sĩ trong việc quản lý hình ảnh và sự nghiệp của họ trong lĩnh vực giải trí.
Thuật ngữ "stage name" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật biểu diễn, đặc biệt là trong ngành công nghiệp âm nhạc và điện ảnh. Trong kì thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến chủ đề cá nhân hóa và nhận diện bản thân. Khả năng sử dụng thuật ngữ này thể hiện sự hiểu biết về văn hóa đại chúng và vai trò của danh tính nghệ sĩ trong sự nghiệp của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp