Bản dịch của từ Stage name trong tiếng Việt

Stage name

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stage name (Phrase)

steɪdʒ neɪm
steɪdʒ neɪm
01

Tên được diễn viên sử dụng thay vì tên thật của họ.

A name used by an actor instead of their real name.

Ví dụ

The singer chose a stage name for her performances.

Ca sĩ đã chọn một nghệ danh cho các buổi biểu diễn của mình.

The actor's stage name became more popular than their real name.

Nghệ sĩ đã trở nên nổi tiếng hơn với nghệ danh hơn là tên thật của họ.

Many celebrities use a stage name to protect their privacy.

Nhiều người nổi tiếng sử dụng một nghệ danh để bảo vệ sự riêng tư của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stage name cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stage name

Không có idiom phù hợp