Bản dịch của từ Stagey trong tiếng Việt
Stagey

Stagey (Adjective)
Quá kịch tính hoặc sặc sỡ.
Her stagey performance at the party drew everyone's attention immediately.
Màn trình diễn quá mức của cô ấy tại bữa tiệc thu hút mọi người ngay lập tức.
His comments were not stagey, but genuinely heartfelt and sincere.
Những bình luận của anh ấy không quá mức, mà chân thành và thật lòng.
Is her stagey behavior appropriate for a formal social gathering?
Hành vi quá mức của cô ấy có phù hợp với một buổi gặp mặt trang trọng không?
Họ từ
Từ "stagey" là một tính từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ "stage", nghĩa là sân khấu. Nó thường được dùng để chỉ một phong cách thể hiện quá mức, giả tạo hoặc không tự nhiên, thường liên quan đến việc biểu diễn trên sân khấu. Trong tiếng Anh Anh, "stagey" thường được sử dụng để mô tả một thứ gì đó quá màu mè, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này ít phổ biến và có thể được thay thế bằng "theatrical" với nghĩa tương tự nhưng rộng hơn.
Từ "stagey" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "stage", xuất phát từ tiếng Latin "stageum", có nghĩa là "sân khấu". Khái niệm này được sử dụng để chỉ những hành động hoặc phong cách được thể hiện một cách quá mức, có tính cách kịch, nhằm tạo ra sự chú ý. Sự phát triển nghĩa hiện tại của "stagey" phản ánh sự liên kết giữa biểu diễn trên sân khấu và sự phô trương, không tự nhiên trong cách diễn đạt hay hành xử của con người.
Từ "stagey" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh ngôn ngữ chung, từ này chủ yếu được sử dụng để miêu tả hành vi không tự nhiên, có tính chất kịch nghệ, thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật biểu diễn hoặc phê bình phim. Từ "stagey" có thể được nhắc đến trong tình huống khi đánh giá sự biểu hiện của diễn viên hoặc khi mô tả một tình huống có cảm giác giả tạo, không chân thật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp