Bản dịch của từ Stagey trong tiếng Việt

Stagey

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stagey (Adjective)

stˈeɪdʒi
stˈeɪdʒi
01

Quá kịch tính hoặc sặc sỡ.

Excessively theatrical or showy.

Ví dụ

Her stagey performance at the party drew everyone's attention immediately.

Màn trình diễn quá mức của cô ấy tại bữa tiệc thu hút mọi người ngay lập tức.

His comments were not stagey, but genuinely heartfelt and sincere.

Những bình luận của anh ấy không quá mức, mà chân thành và thật lòng.

Is her stagey behavior appropriate for a formal social gathering?

Hành vi quá mức của cô ấy có phù hợp với một buổi gặp mặt trang trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stagey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stagey

Không có idiom phù hợp