Bản dịch của từ Staidly trong tiếng Việt
Staidly

Staidly (Adverb)
Một cách điềm tĩnh, đáng kính và không mạo hiểm.
In a sedate respectable and unadventurous way.
The staidly dressed guests attended the social gala last Saturday.
Những khách mời ăn mặc trang trọng tham dự buổi tiệc xã hội thứ Bảy tuần trước.
They did not staidly engage in the lively discussions at the event.
Họ không tham gia một cách trang trọng vào các cuộc thảo luận sôi nổi tại sự kiện.
Did the committee members act staidly during the community meeting?
Các thành viên ủy ban có hành động trang trọng trong cuộc họp cộng đồng không?
Họ từ
Từ "staidly" là một trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "staid", diễn tả một cách cư xử nghiêm túc, điềm đạm và thiếu tính linh hoạt. Nó thường được sử dụng để chỉ những người hoặc tình huống có phong thái trang trọng, kiềm chế và không dễ biến đổi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng chính tả và nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. "Staidly" thường không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong văn bản văn chương hoặc học thuật.
Từ "staidly" có nguồn gốc từ động từ tiếng La Tinh "stare", có nghĩa là "đứng". Từ này xuất phát từ tiếng Anh cổ "staid", ban đầu mô tả sự vững vàng và ổn định. Qua thời gian, "staidly" được sử dụng để chỉ cách cư xử nghiêm túc, thiếu sinh động hoặc vui vẻ. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự phát triển từ tính chất vật lý của sự đứng yên đến thái độ hành xử trầm tĩnh trong xã hội.
Từ "staidly" thuộc về nhóm từ ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần: Nghe (Listening), Nói (Speaking), Đọc (Reading) và Viết (Writing). Mặc dù nó có thể xuất hiện trong văn viết trang trọng để mô tả các hành vi điềm tĩnh, có phần cứng nhắc, nhưng không phải là lựa chọn phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả tính cách của các nhân vật trong văn học hoặc các tình huống yêu cầu sự nghiêm túc, như trong các cuộc họp chính thức hoặc các sự kiện trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp