Bản dịch của từ Staidly trong tiếng Việt

Staidly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Staidly (Adverb)

steɪdli
steɪdli
01

Một cách điềm tĩnh, đáng kính và không mạo hiểm.

In a sedate respectable and unadventurous way.

Ví dụ

The staidly dressed guests attended the social gala last Saturday.

Những khách mời ăn mặc trang trọng tham dự buổi tiệc xã hội thứ Bảy tuần trước.

They did not staidly engage in the lively discussions at the event.

Họ không tham gia một cách trang trọng vào các cuộc thảo luận sôi nổi tại sự kiện.

Did the committee members act staidly during the community meeting?

Các thành viên ủy ban có hành động trang trọng trong cuộc họp cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/staidly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Staidly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.