Bản dịch của từ Stairway trong tiếng Việt

Stairway

Noun [U/C]

Stairway (Noun)

stˈɛɹweɪ
stˈɛɹweɪ
01

Một tập hợp các bậc thang hoặc cầu thang và các bức tường hoặc cấu trúc xung quanh nó.

A set of steps or stairs and its surrounding walls or structure

Ví dụ

The stairway in the apartment building was well-lit and clean.

Cầu thang trong tòa nhà căn hộ được đèn chiếu sáng và sạch sẽ.

She tripped on the stairway and sprained her ankle.

Cô ấy vấp phải cầu thang và bong gân chân.

The emergency exit stairway is located at the back of the building.

Lối thoát hiểm bằng cầu thang nằm ở phía sau tòa nhà.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stairway

Không có idiom phù hợp