Bản dịch của từ Stairway trong tiếng Việt
Stairway
Stairway (Noun)
Một tập hợp các bậc thang hoặc cầu thang và các bức tường hoặc cấu trúc xung quanh nó.
A set of steps or stairs and its surrounding walls or structure.
The stairway in the apartment building was well-lit and clean.
Cầu thang trong tòa nhà căn hộ được đèn chiếu sáng và sạch sẽ.
She tripped on the stairway and sprained her ankle.
Cô ấy vấp phải cầu thang và bong gân chân.
The emergency exit stairway is located at the back of the building.
Lối thoát hiểm bằng cầu thang nằm ở phía sau tòa nhà.
Dạng danh từ của Stairway (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stairway | Stairways |
Họ từ
"Stairway" là danh từ chỉ một bậc thang hoặc một chuỗi bậc thang kết nối các tầng khác nhau trong một công trình. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "stairway" để chỉ một cấu trúc giống nhau. Trong ngữ cảnh, "stairway" có thể ám chỉ đến sự chuyển giao hoặc hành trình lên cao trong biểu tượng văn hóa, đặc biệt là trong nghệ thuật và âm nhạc.
Từ "stairway" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stæger" và "wæg", hợp thành từ nghĩa là "cầu thang". Gốc Latin của nó, "scala", cũng có nghĩa là "bậc", "cầu thang". Trong suốt lịch sử, cầu thang đã đóng vai trò quan trọng trong kiến trúc, không chỉ để kết nối các tầng mà còn biểu trưng cho sự tiến bộ và thăng tiến. Ngày nay, "stairway" không chỉ đơn thuần chỉ bậc thang mà còn có thể ám chỉ một con đường đạt tới mục tiêu, như trong cụm từ "stairway to heaven".
Từ "stairway" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi mô tả kiến trúc hoặc trong ngữ cảnh di chuyển. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật, đặc biệt là trong các tác phẩm âm nhạc và thơ ca, nơi nó biểu thị một lối đi, sự tiến triển hoặc quá trình chuyển đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp