Bản dịch của từ Stand for trong tiếng Việt
Stand for

Stand for (Phrase)
Là một biểu tượng hoặc đại diện cho một cái gì đó.
To be a symbol or representation of something.
The color green can stand for nature and growth.
Màu xanh có thể đại diện cho thiên nhiên và sự phát triển.
A handshake can stand for friendship and trust.
Việc bắt tay có thể tượng trưng cho tình bạn và sự tin tưởng.
A heart symbol can stand for love and affection.
Biểu tượng trái tim có thể đại diện cho tình yêu và lòng quý mến.
Cụm từ "stand for" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động đại diện hoặc hỗ trợ một ý tưởng, tổ chức, hoặc giá trị nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "stand for" thường được dùng để mô tả sự đại diện của các chữ viết tắt, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, cụm từ này còn chỉ hành động đấu tranh cho một nguyên tắc. Cách phát âm cũng có thể khác nhau nhưng vẫn mang ý nghĩa chủ yếu tương đồng trong cả hai biến thể.
Cụm từ "stand for" có nguồn gốc từ động từ "stand", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "standan", mang nghĩa là "đứng". Từ này có liên quan đến tiền tố tiếng Latin "stare", cũng mang nghĩa là "đứng" hay "đứng vững". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "stand for" đã mở rộng ý nghĩa để chỉ hành động đại diện hay bảo vệ điều gì đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường được sử dụng để chỉ sự biểu thị, đại diện cho một ý tưởng hoặc khái niệm.
Cụm từ "stand for" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi các thí sinh thường phải diễn đạt ý nghĩa hoặc đại diện cho một khái niệm hay tổ chức nào đó. Trong ngữ cảnh khác, "stand for" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi giải thích ý nghĩa của một từ viết tắt hoặc trình bày quan điểm cá nhân về vấn đề xã hội hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



