Bản dịch của từ Stand for something trong tiếng Việt
Stand for something

Stand for something (Phrase)
His actions stand for honesty and integrity.
Hành động của anh ấy đại diện cho sự trung thực và chính trực.
Not standing for corruption is crucial in society.
Không đại diện cho tham nhũng là rất quan trọng trong xã hội.
Do his words really stand for equality and justice?
Liệu lời nói của anh ấy có thực sự đại diện cho sự công bằng và công lý không?
Cụm từ "stand for something" có nghĩa là đại diện cho một ý tưởng, giá trị hoặc nguyên tắc nào đó. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để diễn tả sự ủng hộ hoặc cam kết đối với một vấn đề cụ thể. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể thay đổi một chút tùy theo vùng miền. Cụm từ này thể hiện sự kiên định và rõ ràng trong quan điểm cá nhân hoặc tập thể.
Cụm từ "stand for something" có nguồn gốc từ động từ "stand" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "standan", và "for" từ tiếng Anh cổ "foran". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc đứng vững hoặc giữ vững một vị trí nào đó. Qua thời gian, cụm từ này phát triển để thể hiện việc đại diện hoặc bảo vệ một lý tưởng, giá trị hay quan điểm nhất định, liên quan đến sự kiên định trong niềm tin và việc đấu tranh cho những gì mình tin tưởng.
Cụm từ "stand for something" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được gặp trong kỹ năng nghe và nói, nơi thí sinh có thể bày tỏ quan điểm hoặc giá trị cá nhân. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, xã hội hoặc triết lý, khi nói đến các nguyên tắc, lý tưởng mà một cá nhân hoặc tổ chức cam kết theo đuổi.