Bản dịch của từ Stand for something trong tiếng Việt

Stand for something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stand for something (Phrase)

stˈænd fˈɔɹ sˈʌmθɨŋ
stˈænd fˈɔɹ sˈʌmθɨŋ
01

Để đại diện cho một nguyên tắc hoặc ý tưởng.

To represent a principle or idea.

Ví dụ

His actions stand for honesty and integrity.

Hành động của anh ấy đại diện cho sự trung thực và chính trực.

Not standing for corruption is crucial in society.

Không đại diện cho tham nhũng là rất quan trọng trong xã hội.

Do his words really stand for equality and justice?

Liệu lời nói của anh ấy có thực sự đại diện cho sự công bằng và công lý không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stand for something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stand for something

Không có idiom phù hợp