Bản dịch của từ Stand in good stead trong tiếng Việt

Stand in good stead

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stand in good stead (Idiom)

ˈstæn.dɪnˈɡʊd.stɛd
ˈstæn.dɪnˈɡʊd.stɛd
01

Để được hữu ích hoặc hữu ích trong tương lai.

To be helpful or useful in the future.

Ví dụ

Volunteering can stand in good stead for future job opportunities.

Làm tình nguyện có thể giúp ích cho cơ hội việc làm trong tương lai.

His lack of social skills does not stand in good stead.

Thiếu kỹ năng xã hội của anh ấy không giúp ích gì.

Will learning about cultures stand in good stead for your career?

Học về các nền văn hóa có giúp ích cho sự nghiệp của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stand in good stead/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stand in good stead

Không có idiom phù hợp