Bản dịch của từ Stand-offish trong tiếng Việt
Stand-offish
Adjective
Stand-offish (Adjective)
stˈændˈɑfɪʃ
stˈændˈɑfɪʃ
01
Xa cách và lạnh lùng; không thân thiện.
Distant and cold in manner unfriendly.
Ví dụ
Many students find John stand-offish during group discussions in class.
Nhiều sinh viên thấy John lạnh lùng trong các cuộc thảo luận nhóm.
Sarah is not stand-offish; she enjoys meeting new people.
Sarah không lạnh lùng; cô ấy thích gặp gỡ những người mới.
Is Mark always stand-offish at social events like parties?
Mark có luôn lạnh lùng trong các sự kiện xã hội như tiệc không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Stand-offish cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stand-offish
Không có idiom phù hợp