Bản dịch của từ Stand offish trong tiếng Việt

Stand offish

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stand offish (Adjective)

stˈændəfɨs
stˈændəfɨs
01

Không thân thiện và xa cách trong cách.

Unfriendly and aloof in manner.

Ví dụ

She always appears stand offish at social gatherings.

Cô ấy luôn tỏ ra lạnh lùng tại các buổi gặp gỡ xã hội.

His stand offish attitude makes it hard to approach him.

Thái độ lạnh lùng của anh ấy làm cho việc tiếp cận anh ấy khó khăn.

Being stand offish might prevent you from making new friends.

Việc lạnh lùng có thể ngăn bạn tạo ra những người bạn mới.

Stand offish (Adverb)

stˈændəfɨs
stˈændəfɨs
01

Một cách không thân thiện và xa cách.

In an unfriendly and aloof manner.

Ví dụ

She always behaves stand offishly at social gatherings.

Cô ấy luôn cư xử cách xa tại các buổi tụ tập xã hội.

He greeted everyone stand offishly, avoiding eye contact.

Anh ấy chào hỏi mọi người một cách cách xa, tránh tiếp xúc mắt.

Her stand offish behavior made others feel unwelcome.

Hành vi cách xa của cô ấy khiến người khác cảm thấy không được chào đón.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stand offish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stand offish

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.