Bản dịch của từ Stand out a mile trong tiếng Việt
Stand out a mile

Stand out a mile (Verb)
Rất đáng chú ý hoặc dễ thấy.
To be very noticeable or conspicuous.
Her bright red dress stood out a mile at the party.
Chiếc váy đỏ tươi của cô ấy nổi bật giữa bữa tiệc.
His performance did not stand out a mile during the competition.
Màn trình diễn của anh ấy không nổi bật trong cuộc thi.
Did her speech stand out a mile among the other presentations?
Bài phát biểu của cô ấy có nổi bật giữa các bài thuyết trình khác không?
Dễ dàng được nhận ra hoặc phân biệt với người khác.
To be easily recognized or distinguished from others.
Her bright red dress stands out a mile at the party.
Chiếc váy đỏ tươi của cô ấy nổi bật giữa buổi tiệc.
His quiet nature does not stand out a mile in social settings.
Tính cách trầm lặng của anh ấy không nổi bật trong các tình huống xã hội.
Does your unique style stand out a mile among your friends?
Phong cách độc đáo của bạn có nổi bật giữa bạn bè không?
Vượt trội hoặc vượt qua người khác một cách đáng kể.
To excel or surpass others by a significant margin.
Her kindness stands out a mile in our competitive social environment.
Sự tốt bụng của cô ấy nổi bật trong môi trường xã hội cạnh tranh.
His rude behavior does not stand out a mile among polite friends.
Hành vi thô lỗ của anh ấy không nổi bật giữa những người bạn lịch sự.
Does her volunteer work stand out a mile in our community?
Công việc tình nguyện của cô ấy có nổi bật trong cộng đồng không?
Cụm từ "stand out a mile" là một diễn ngữ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự nổi bật hoặc khác biệt rõ rệt của một người, sự vật hay hiện tượng so với những cái còn lại. Cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong văn viết và nói, đặc biệt là trong tiếng Anh British. Trong khi, tiếng Anh American thường sử dụng hình thức "stand out a mile" tương tự, sự khác biệt không đáng kể về ngữ nghĩa, nhưng có thể thay đổi trong cách sử dụng hàng ngày giữa các vùng miền.