Bản dịch của từ Stand up comedian trong tiếng Việt

Stand up comedian

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stand up comedian (Phrase)

stˈænd ˈʌp kəmˈidiən
stˈænd ˈʌp kəmˈidiən
01

Một diễn viên hài biểu diễn đứng trước khán giả.

A comedian who performs standing up in front of an audience.

Ví dụ

Kevin Hart is a famous stand-up comedian in the United States.

Kevin Hart là một diễn viên hài nổi tiếng ở Hoa Kỳ.

Many people do not enjoy stand-up comedians at social events.

Nhiều người không thích diễn viên hài đứng tại các sự kiện xã hội.

Is Dave Chappelle a popular stand-up comedian in today's society?

Dave Chappelle có phải là một diễn viên hài nổi tiếng trong xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stand up comedian cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stand up comedian

Không có idiom phù hợp