Bản dịch của từ Standardization trong tiếng Việt

Standardization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Standardization(Noun)

stˌændədaɪzˈeɪʃən
ˌstændɝdɪˈzeɪʃən
01

Quá trình chuẩn hóa hoặc thiết lập các tiêu chuẩn.

The process of making something standard or establishing norms

Ví dụ
02

Hành động chuẩn hóa quy trình để tạo ra sự đồng nhất.

The act of standardizing the process of creating uniformity

Ví dụ
03

Tình trạng được chuẩn hóa hoặc tuân thủ theo một tiêu chuẩn

The condition of being standardized or conforming to a standard

Ví dụ