Bản dịch của từ Standardized trong tiếng Việt
Standardized

Standardized (Verb)
The government standardized social services across all states in 2022.
Chính phủ đã tiêu chuẩn hóa dịch vụ xã hội trên toàn tiểu bang vào năm 2022.
They did not standardized the educational programs in rural areas effectively.
Họ đã không tiêu chuẩn hóa chương trình giáo dục ở các vùng nông thôn một cách hiệu quả.
Did the committee standardized the healthcare guidelines for all communities?
Ủy ban đã tiêu chuẩn hóa hướng dẫn chăm sóc sức khỏe cho tất cả cộng đồng chưa?
Dạng động từ của Standardized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Standardize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Standardized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Standardized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Standardizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Standardizing |
Standardized (Adjective)
Phù hợp với một tiêu chuẩn; thông thường, quy ước, hoặc bình thường.
Conforming to a standard usual conventional or normal.
Many social programs are standardized to ensure equal support for everyone.
Nhiều chương trình xã hội được chuẩn hóa để đảm bảo hỗ trợ công bằng cho mọi người.
Not all social services are standardized across different states in America.
Không phải tất cả dịch vụ xã hội đều được chuẩn hóa ở các bang khác nhau ở Mỹ.
Are social policies standardized to meet the needs of diverse communities?
Các chính sách xã hội có được chuẩn hóa để đáp ứng nhu cầu của các cộng đồng đa dạng không?
Họ từ
Từ "standardized" là một tính từ có nguồn gốc từ động từ "standardize", chỉ hành động điều chỉnh hoặc thiết lập các tiêu chuẩn chung cho sản phẩm, quy trình hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "standardized" được viết giống nhau và có cách phát âm gần như tương đồng, nhưng có thể khác biệt trong ngữ điệu. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, giáo dục và quản lý chất lượng, thể hiện sự nhất quán trong các tiêu chuẩn đánh giá hoặc kiểm tra.
Từ "standardized" xuất phát từ gốc Latin "standards", có nghĩa là tiêu chuẩn hoặc mức độ. Trong tiếng Anh, từ này được hình thành thông qua tiếp nhận từ "standard" - có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "estandard", nghĩa là biểu tượng hay điểm tham chiếu. Sự phát triển của từ này gắn liền với quá trình thiết lập các quy tắc, tiêu chí chung nhằm đảm bảo sự đồng nhất trong sản phẩm hoặc dịch vụ, phản ánh việc áp dụng quy chuẩn trong xã hội hiện đại.
Từ "standardized" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài đọc và bài viết, nơi nó thường liên quan đến các nghiên cứu, thí nghiệm và quy trình đánh giá. Trong các lĩnh vực như giáo dục, khoa học xã hội và y tế, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ sự đồng nhất trong phương pháp hoặc tiêu chí đánh giá nhằm đảm bảo tính khách quan và công bằng. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của việc chuẩn hóa trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



