Bản dịch của từ Standardize trong tiếng Việt

Standardize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Standardize(Verb)

stˈændədˌɑɪz
stˈændɚdˌɑɪz
01

Làm cho (cái gì đó) tuân theo một tiêu chuẩn.

Cause something to conform to a standard.

Ví dụ

Dạng động từ của Standardize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Standardize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Standardized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Standardized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Standardizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Standardizing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ