Bản dịch của từ Standpoint trong tiếng Việt
Standpoint
Standpoint (Noun)
Một thái độ đối với một vấn đề cụ thể.
An attitude to a particular issue.
Her standpoint on environmental conservation is well-respected.
Quan điểm của cô về bảo tồn môi trường được tôn trọng.
The community's standpoint on education reform is divided.
Quan điểm của cộng đồng về cải cách giáo dục bị chia rẽ.
His standpoint on social equality is progressive and inclusive.
Quan điểm của anh về bình đẳng xã hội là tiến bộ và bao dung.
Dạng danh từ của Standpoint (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Standpoint | Standpoints |
Kết hợp từ của Standpoint (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Historical standpoint Quan điểm lịch sử | From a historical standpoint, the social revolution shaped modern society. Từ quan điểm lịch sử, cách mạng xã hội đã hình thành xã hội hiện đại. |
Economic standpoint Quan điểm kinh tế | From an economic standpoint, investing in education is crucial for development. Từ quan điểm kinh tế, đầu tư vào giáo dục quan trọng cho sự phát triển. |
Political standpoint Quan điểm chính trị | Her social project was criticized from a different political standpoint. Dự án xã hội của cô ấy bị chỉ trích từ quan điểm chính trị khác. |
Technical standpoint Quan điểm kỹ thuật | From a technical standpoint, social media platforms are constantly evolving. Từ quan điểm kỹ thuật, các nền tảng truyền thông xã hội luôn tiến triển. |
Financial standpoint Quan điểm tài chính | From a financial standpoint, investing in community projects is beneficial. Từ quan điểm tài chính, đầu tư vào các dự án cộng đồng có ích. |
Họ từ
Từ "standpoint" có nghĩa là quan điểm hoặc vị trí từ đó một người đánh giá hoặc phân tích một vấn đề. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả British English và American English, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, về cách phát âm, "standpoint" trong British English có thể nghe nhấn mạnh hơn ở âm tiết đầu, trong khi ở American English, âm vực có thể nhẹ nhàng hơn. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh triết học, xã hội học và phân tích văn hóa để diễn tả góc nhìn cá nhân hoặc tập thể.
Từ "standpoint" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố: "stand" (đứng) và "point" (điểm). Từ "stand" xuất phát từ ngôn ngữ cổ Đức "standan", có nghĩa là đứng vững, trong khi "point" bắt nguồn từ tiếng Latinh "punctum", chỉ một điểm cụ thể. Kết hợp lại, "standpoint" ám chỉ vị trí hoặc quan điểm mà từ đó một người đánh giá hoặc phân tích một vấn đề, phản ánh sự tương quan giữa không gian và góc nhìn.
Từ "standpoint" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi người viết hoặc người nói cần trình bày quan điểm cá nhân hoặc phân tích vấn đề từ một góc độ cụ thể. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận, bài luận hoặc nghiên cứu để chỉ ra cái nhìn hoặc quan điểm về một vấn đề. Nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng có thể thấy trong các văn bản chuyên ngành và bài báo khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp