Bản dịch của từ Stank trong tiếng Việt
Stank

Stank (Verb)
The garbage dump stank terribly near the residential area.
Bãi rác gần khu dân cư bốc mùi khủng khiếp.
The foul odor stank up the entire room during the party.
Mùi hôi hôi bốc lên khắp phòng trong suốt bữa tiệc.
The unwashed clothes stank after being left in the laundry basket.
Quần áo chưa giặt bốc mùi hôi sau khi bỏ vào giỏ đựng đồ giặt.
Dạng động từ của Stank (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stink |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stank |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stunk |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stinks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stinking |
Họ từ
Từ "stank" là dạng quá khứ của động từ "stink", có nghĩa là phát ra mùi hôi thối. Trong tiếng Anh, "stank" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh miêu tả mùi khó chịu, thường liên quan đến thực phẩm hoặc môi trường không sạch sẽ. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể đối với từ này, vì cả hai đều sử dụng "stank" trong cùng một ngữ cảnh, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt nhẹ nhàng giữa các vùng miền.
Từ "stank" có nguồn gốc từ động từ "stink" trong tiếng Anh, có nghĩa là "tỏa mùi hôi". Từ này xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "stinkan" và có liên hệ với gốc Latin "stinctus", có nghĩa là "mùi hôi". "Stank" là dạng quá khứ của "stink", phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa từ cảm giác không thoải mái, khó chịu do mùi hôi, thể hiện rõ sự thay đổi trạng thái của vật thể hay tình huống. Năm 1500, từ này đã được ghi nhận trong ngôn ngữ và nay thường dùng để chỉ sự bốc mùi khó chịu.
Từ "stank" là dạng quá khứ của động từ "stink", thể hiện mùi hôi khó chịu. Trong bốn phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, đặc biệt trong các phần nghe và nói, thường thấy trong phần đọc và viết khi thảo luận về môi trường hoặc cảm giác. Trong các ngữ cảnh khác, "stank" thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả, chẳng hạn như sự cảm nhận về không khí, thực phẩm hư hỏng, hoặc sản phẩm không đạt yêu cầu, nhấn mạnh sự khó chịu mà mùi gây ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp