Bản dịch của từ Stink trong tiếng Việt
Stink
Stink (Adjective)
Khinh miệt; tham nhũng.
The stink behavior of the corrupt politician disgusted everyone.
Hành vi hôi của chính trị gia tham nhũng làm mọi người ghê tởm.
The stink business practices of the company led to its downfall.
Các phương pháp kinh doanh hôi của công ty dẫn đến sụp đổ của nó.
The stink reputation of the fraudulent company spread quickly in town.
Danh tiếng hôi của công ty lừa đảo lan rộng nhanh chóng trong thị trấn.
Có mùi khó chịu nồng nặc.
Having a strong unpleasant smell.
The stink from the garbage dump was overpowering.
Mùi hôi từ bãi rác rất gây nghiện.
The stink of rotten eggs filled the room.
Mùi hôi của trứng thối lấp đầy phòng.
The stink of the sewer made walking downtown unbearable.
Mùi hôi của cống thoát nước khiến việc đi bộ ở trung tâm thành phố trở nên không thể chịu đựng.
Stink (Noun)
Một hàng hoặc ồn ào.
A row or fuss.
The stink at the party was caused by a spilled drink.
Mùi hôi tại buổi tiệc được gây ra bởi một cốc đổ.
There was a stink in the office due to the burnt popcorn.
Có một mùi hôi trong văn phòng do bỏng ngô.
The stink between the neighbors was over a noisy dog.
Mối quan hệ xung đột giữa hàng xóm đã kết thúc vì một con chó ồn.
Mùi khó chịu mạnh mẽ; một mùi hôi thối.
A strong unpleasant smell; a stench.
The stink of garbage filled the alleyway.
Mùi hôi của rác lấp đầy hẻm.
The party was ruined by the stink of cigarettes.
Bữa tiệc bị phá hủy bởi mùi hôi thuốc lá.
The stink in the classroom made everyone uncomfortable.
Mùi hôi trong lớp học khiến mọi người không thoải mái.
Dạng danh từ của Stink (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stink | Stinks |
Kết hợp từ của Stink (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Big stink Gây chuyện lớn | Her comment caused a big stink in the community. Bình luận của cô ấy gây ra một vấn đề lớn trong cộng đồng. |
Overpowering stink Mùi ám | The overpowering stink from the garbage bins filled the street. Mùi hôi át quá từ các thùng rác đã lấp đầy đường phố. |
Tremendous stink Mùi khủng khiếp | The scandal caused a tremendous stink in the social media community. Vụ scandal gây ra một mùi hôi kinh khủng trong cộng đồng truyền thông xã hội. |
Acrid stink Mùi cay | The acrid stink of garbage permeated the social housing complex. Mùi cay của rác lan tỏa trong khu chung cư xã hội. |
Stink (Verb)
Có mùi khó chịu nồng nặc.
Have a strong unpleasant smell.
The garbage can stinks in the hot summer sun.
Cái thùng rác bốc mùi trong ánh nắng mùa hè nóng.
The spoiled food stinks up the entire kitchen.
Đồ ăn hỏng làm cho cả căn bếp bốc mùi.
The dirty laundry stinks after being left wet for days.
Quần áo bẩn bốc mùi sau khi để ướt trong vài ngày.
Trở nên rất khó chịu, khinh thường hoặc gây tai tiếng.
Be very unpleasant, contemptible, or scandalous.
The corrupt politician's actions stink of dishonesty and greed.
Hành động của nhà chính trị tham nhũng đầy mùi không chân thành và tham lam.
The scandal surrounding the company's CEO stinks up the entire industry.
Vụ bê bối xoay quanh Giám đốc điều hành của công ty làm đầy mùi cả ngành công nghiệp.
The unfair treatment of employees stinks and needs to be addressed.
Cách xử lý không công bằng đối với nhân viên làm đầy mùi và cần phải được giải quyết.
Dạng động từ của Stink (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stink |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stunk |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stunk |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stinks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stinking |
Họ từ
Từ "stink" trong tiếng Anh thường chỉ đến mùi hôi thối khó chịu. Trong ngữ cảnh được sử dụng, nó có thể là một động từ hoặc danh từ, ví dụ: "The garbage stinks" (Đống rác bốc mùi) hoặc "There's a stink in the room" (Có mùi hôi trong phòng). Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /stɪŋk/, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng có cách phát âm tương tự nhưng với nhấn âm khác trong một số trường hợp. Cả hai đều mang nghĩa tương tự, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, "stink" đôi khi cũng ám chỉ sự không hài lòng hoặc sự thất bại trong một tình huống.
Từ "stink" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "stincan", có nghĩa là "to emit a strong odor", xuất phát từ tiếng Đức cổ "stinkan". Gốc Latin "stincere" cũng đề cập đến hành động phát ra mùi khó chịu. Ngữ nghĩa hiện tại của "stink" không chỉ đơn thuần diễn tả mùi hôi mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ sự khó chịu, thất bại hay sự kém cỏi trong một vấn đề nào đó. Sự chuyển nghĩa này cho thấy sự linh hoạt của ngôn ngữ trong việc phản ánh cảm xúc và đánh giá xã hội.
Từ "stink" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Nói, khi mô tả mùi hôi trong các tình huống thực tế hoặc miêu tả cảm xúc tiêu cực. Trong kỹ năng Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các bài luận về môi trường hoặc chất thải. Ngoài ra, "stink" thường được sử dụng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày để diễn tả sự phản cảm liên quan đến mùi hoặc tình trạng không ưa thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stink
Làm to chuyện/ Chuyện bé xé ra to
To make a major issue out of something; to make much over something; to make a lot of complaints and criticisms about something.
The politician's scandal created a stink in the media.
Vụ bê bối của chính trị gia đã tạo ra một cơn ác mùi trong truyền thông.
Thành ngữ cùng nghĩa: make a stink about something...