Bản dịch của từ Staphylococcal trong tiếng Việt

Staphylococcal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Staphylococcal (Adjective)

stˌæfəkəlˈɑkək
stˌæfəkəlˈɑkək
01

Liên quan đến hoặc gây ra bởi vi khuẩn tụ cầu.

Relating to or caused by staphylococci bacteria.

Ví dụ

Staphylococcal infections can spread quickly in crowded social events.

Nhiễm trùng staphylococcal có thể lây lan nhanh chóng trong các sự kiện đông người.

Many people do not realize staphylococcal bacteria can be harmful.

Nhiều người không nhận ra vi khuẩn staphylococcal có thể gây hại.

Are staphylococcal infections common in community gatherings?

Nhiễm trùng staphylococcal có phổ biến trong các buổi tụ tập cộng đồng không?

Staphylococcal (Noun)

stˌæfəkəlˈɑkək
stˌæfəkəlˈɑkək
01

Một loại vi khuẩn tụ cầu.

A staphylococcal bacterium.

Ví dụ

Staphylococcal infections can spread quickly in crowded public places.

Nhiễm trùng staphylococcal có thể lây lan nhanh chóng ở nơi đông người.

Staphylococcal bacteria do not thrive in clean environments like hospitals.

Vi khuẩn staphylococcal không phát triển trong môi trường sạch như bệnh viện.

Are staphylococcal infections common in schools and daycare centers?

Nhiễm trùng staphylococcal có phổ biến ở trường học và trung tâm trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/staphylococcal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Staphylococcal

Không có idiom phù hợp