Bản dịch của từ Star cluster trong tiếng Việt

Star cluster

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Star cluster (Noun)

stɑɹ klˈʌstəɹ
stɑɹ klˈʌstəɹ
01

Nhóm các ngôi sao ở gần nhau trong không gian.

A group of stars that are close to each other in space.

Ví dụ

The star cluster in the night sky is mesmerizing.

Cụm sao trên bầu trời đêm rất quyến rũ.

There is no star cluster visible during the day.

Không có cụm sao nào nhìn thấy vào ban ngày.

Do you know the name of the nearest star cluster?

Bạn có biết tên của cụm sao gần nhất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/star cluster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Star cluster

Không có idiom phù hợp