Bản dịch của từ Starching trong tiếng Việt
Starching

Starching (Verb)
She is starching her husband's shirt for the job interview.
Cô ấy đang ủi cà vạt của chồng cho cuộc phỏng vấn việc làm.
He is not starching his clothes because he prefers a casual look.
Anh ấy không ủi quần áo vì anh ấy thích phong cách bình dân.
Are you starching your outfit for the business presentation tomorrow?
Bạn có đang ủi đồ của mình cho bài thuyết trình kinh doanh ngày mai không?
Dạng động từ của Starching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Starch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Starched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Starched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Starches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Starching |
Họ từ
Từ "starching" chỉ hành động ngâm hoặc xử lý vải bằng tinh bột để tạo độ cứng và bóng cho chúng. Trong ngữ cảnh thời trang và may mặc, quá trình này giúp cải thiện hình dáng và độ bền cho sản phẩm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong cách phát âm giữa hai vùng miền.
Từ "starching" bắt nguồn từ tiếng Latin "starchium", có nghĩa là "bột tinh bột". Từ gốc này chỉ về chất bột được chiết xuất từ ngũ cốc. Trong lịch sử, loại tinh bột này được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp dệt may để tạo độ cứng và phẳng cho vải. Ngày nay, "starching" thường ám chỉ quá trình xử lý vải bằng tinh bột, nhằm cải thiện hình thức và độ bền của sản phẩm.
Từ "starching" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói, nơi tập trung vào ngữ cảnh hàng ngày và các chủ đề gần gũi với cuộc sống. Trong ngữ cảnh khác, "starching" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thời trang, nấu ăn hoặc trong các cuộc thảo luận về chất liệu vải, liên quan đến quy trình làm cứng vải. Điều này cho thấy từ này chủ yếu được áp dụng trong các tình huống cụ thể hơn là phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.