Bản dịch của từ Starching trong tiếng Việt

Starching

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Starching (Verb)

stˈɑɹtʃɨŋ
stˈɑɹtʃɨŋ
01

Làm cứng cái gì đó bằng tinh bột.

To make something stiff with starch.

Ví dụ

She is starching her husband's shirt for the job interview.

Cô ấy đang ủi cà vạt của chồng cho cuộc phỏng vấn việc làm.

He is not starching his clothes because he prefers a casual look.

Anh ấy không ủi quần áo vì anh ấy thích phong cách bình dân.

Are you starching your outfit for the business presentation tomorrow?

Bạn có đang ủi đồ của mình cho bài thuyết trình kinh doanh ngày mai không?

Dạng động từ của Starching (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Starch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Starched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Starched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Starches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Starching

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/starching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Starching

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.