Bản dịch của từ Stargazing trong tiếng Việt

Stargazing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stargazing (Verb)

stˈɑɹɡəzɨŋ
stˈɑɹɡəzɨŋ
01

Để ngắm sao.

To gaze at the stars.

Ví dụ

I enjoy stargazing with my friends at the park.

Tôi thích ngắm sao với bạn bè ở công viên.

She never goes stargazing because she is afraid of the dark.

Cô ấy không bao giờ đi ngắm sao vì cô ấy sợ bóng tối.

Do you think stargazing is a popular activity among teenagers?

Bạn có nghĩ ngắm sao là một hoạt động phổ biến trong giới trẻ không?

Stargazing (Noun)

stˈɑɹɡəzɨŋ
stˈɑɹɡəzɨŋ
01

Hoạt động quan sát các ngôi sao.

The activity of observing the stars.

Ví dụ

Stargazing is a popular hobby among astronomy enthusiasts.

Ngắm sao là một sở thích phổ biến trong số những người yêu thiên văn.

Some people find stargazing boring and prefer other outdoor activities.

Một số người thấy ngắm sao chán chường và thích các hoạt động ngoài trời khác.

Do you enjoy stargazing on clear nights with friends or alone?

Bạn có thích ngắm sao vào những đêm trong trẻo cùng bạn bè hay một mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stargazing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stargazing

Không có idiom phù hợp