Bản dịch của từ Stargazing trong tiếng Việt
Stargazing

Stargazing (Verb)
Để ngắm sao.
To gaze at the stars.
I enjoy stargazing with my friends at the park.
Tôi thích ngắm sao với bạn bè ở công viên.
She never goes stargazing because she is afraid of the dark.
Cô ấy không bao giờ đi ngắm sao vì cô ấy sợ bóng tối.
Do you think stargazing is a popular activity among teenagers?
Bạn có nghĩ ngắm sao là một hoạt động phổ biến trong giới trẻ không?
Stargazing (Noun)
Stargazing is a popular hobby among astronomy enthusiasts.
Ngắm sao là một sở thích phổ biến trong số những người yêu thiên văn.
Some people find stargazing boring and prefer other outdoor activities.
Một số người thấy ngắm sao chán chường và thích các hoạt động ngoài trời khác.
Do you enjoy stargazing on clear nights with friends or alone?
Bạn có thích ngắm sao vào những đêm trong trẻo cùng bạn bè hay một mình không?
Họ từ
Stargazing, hay quan sát bầu trời, là hoạt động ngắm nhìn và chiêm nghiệm các vì sao, hành tinh và các thiên thể khác trong vũ trụ. Được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "stargazing" có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào khía cạnh tận hưởng và thư giãn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có thể tương tác nhiều hơn với các hoạt động khoa học liên quan.
Từ "stargazing" được hình thành từ hai thành phần: "star" (ngôi sao) và "gaze" (nhìn chằm chằm), có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ với "star" xuất phát từ tiếng Đức cổ "sternô" và "gaze" từ tiếng Anglo-Saxon "gæglian". Trong lịch sử, hoạt động quan sát các ngôi sao đã trở thành một phần quan trọng trong văn hóa và khoa học. Ngày nay, "stargazing" không chỉ ám chỉ việc quan sát bầu trời mà còn mang ý nghĩa khám phá vũ trụ và các hiện tượng thiên văn.
Từ "stargazing" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bài viết và nói, khi thảo luận về thiên văn học hoặc sở thích cá nhân. Ngoài ngữ cảnh kiểm tra, "stargazing" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu thiên thể, du lịch dã ngoại, hoặc các hoạt động giải trí ngoài trời, nhấn mạnh sự kết nối của con người với thiên nhiên và vũ trụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp