Bản dịch của từ Starry-eyed trong tiếng Việt
Starry-eyed

Starry-eyed (Adjective)
Ngây thơ nhiệt tình hoặc duy tâm.
She is starry-eyed about the prospect of joining the charity event.
Cô ấy rất ngây thơ và lý tưởng về việc tham gia sự kiện từ thiện.
He is not starry-eyed when it comes to discussing social issues.
Anh ấy không ngây thơ và lý tưởng khi nói về vấn đề xã hội.
Are you starry-eyed about the impact of volunteering in the community?
Bạn có ngây thơ và lý tưởng về tác động của tình nguyện trong cộng đồng không?
Từ "starry-eyed" dùng để chỉ một trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc đầy hy vọng, lý tưởng hóa, hoặc ngây thơ. Nó diễn tả những người có quan điểm lạc quan, nhưng đôi khi quá mơ mộng về thực tế. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách dùng. Tuy nhiên, trong văn viết, cách diễn đạt có thể khác nhau một chút trong ngữ cảnh văn học hoặc phân tích xã hội.
Từ "starry-eyed" có nguồn gốc từ cụm từ "starry eye", kết hợp từ "star" (sao) và "eye" (mắt). Tiếng Latinh "stella" có nghĩa là sao, thể hiện ước mơ và ngôi sao ước nguyện. Lịch sử sử dụng "starry-eyed" bắt đầu từ thế kỷ 19, ám chỉ đến những người mơ mộng, lạc quan và không thực tế. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tinh thần lạc quan, nhưng thường mang sắc thái tiêu cực về sự kém thực tiễn.
Từ "starry-eyed" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như hoài bão, ước mơ hoặc cái nhìn lý tưởng về tương lai. Trong giao tiếp hàng ngày, "starry-eyed" thường được sử dụng để mô tả những người mơ mộng hoặc tưởng tượng quá mức về một điều gì đó, thường liên quan đến tình yêu hoặc hành trình nghệ thuật. Sự xuất hiện của từ này nhấn mạnh tính cách đơn giản và tâm hồn lãng mạn của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp