Bản dịch của từ Starry-eyed trong tiếng Việt

Starry-eyed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Starry-eyed (Adjective)

stˈɑɹi aɪd
stˈɑɹi aɪd
01

Ngây thơ nhiệt tình hoặc duy tâm.

Naively enthusiastic or idealistic.

Ví dụ

She is starry-eyed about the prospect of joining the charity event.

Cô ấy rất ngây thơ và lý tưởng về việc tham gia sự kiện từ thiện.

He is not starry-eyed when it comes to discussing social issues.

Anh ấy không ngây thơ và lý tưởng khi nói về vấn đề xã hội.

Are you starry-eyed about the impact of volunteering in the community?

Bạn có ngây thơ và lý tưởng về tác động của tình nguyện trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/starry-eyed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Starry-eyed

Không có idiom phù hợp