Bản dịch của từ Naively trong tiếng Việt

Naively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Naively (Adverb)

nɑˈivli
nɑˈivli
01

Theo cách thể hiện sự thiếu kinh nghiệm, trí tuệ hoặc khả năng phán đoán.

In a way that shows a lack of experience wisdom or judgement.

Ví dụ

She naively believed everyone would support her social project.

Cô ấy ngây thơ tin rằng mọi người sẽ ủng hộ dự án xã hội của mình.

He did not naively trust all the social media influencers.

Anh ấy không ngây thơ tin tưởng tất cả các người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.

Did she naively think social change happens overnight?

Liệu cô ấy có ngây thơ nghĩ rằng thay đổi xã hội xảy ra chỉ sau một đêm không?

Dạng trạng từ của Naively (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Naively

Ngây thơ

More naively

Ngây thơ hơn

Most naively

Ngây thơ nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/naively/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] It is to expect everyone to follow the law just because they are provided with better education and job skills [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime

Idiom with Naively

Không có idiom phù hợp