Bản dịch của từ Naively trong tiếng Việt
Naively

Naively (Adverb)
Theo cách thể hiện sự thiếu kinh nghiệm, trí tuệ hoặc khả năng phán đoán.
In a way that shows a lack of experience wisdom or judgement.
She naively believed everyone would support her social project.
Cô ấy ngây thơ tin rằng mọi người sẽ ủng hộ dự án xã hội của mình.
He did not naively trust all the social media influencers.
Anh ấy không ngây thơ tin tưởng tất cả các người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.
Did she naively think social change happens overnight?
Liệu cô ấy có ngây thơ nghĩ rằng thay đổi xã hội xảy ra chỉ sau một đêm không?
Dạng trạng từ của Naively (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Naively Ngây thơ | More naively Ngây thơ hơn | Most naively Ngây thơ nhất |
Họ từ
Từ "naively" là một trạng từ trong tiếng Anh, diễn tả hành động hoặc thái độ làm điều gì đó một cách ngây thơ, thiếu kinh nghiệm hoặc không nhận thức đầy đủ về thực tế và sự phức tạp của tình huống. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh - Mỹ về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "naively" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận triết lý hoặc xã hội, thể hiện sự trong sáng hoặc thiếu sự tinh tế trong suy nghĩ và đánh giá.
Từ "naively" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "naïvement", xuất phát từ tiếng Latin "nativus", có nghĩa là tự nhiên hay bẩm sinh. Ban đầu, từ này chỉ sự hồn nhiên, không giả dối. Theo thời gian, "naively" đã phát triển nghĩa rộng hơn, chỉ sự thiếu kinh nghiệm hoặc hiểu biết, dẫn đến những hành động hoặc phán đoán không thận trọng. Ý nghĩa hiện tại của từ này được sự kế thừa từ tính chất tự nhiên, đơn giản nhưng đôi khi thiếu khôn ngoan.
Từ "naively" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong bài viết và bài nói để chỉ sự ngây thơ hoặc thiếu kinh nghiệm trong các quyết định hoặc quan điểm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được áp dụng phổ biến trong các thảo luận về tâm lý học, giáo dục, hoặc phân tích nhân vật trong văn học, nơi các hành động hoặc tư duy của nhân vật được đánh giá như là ngây thơ hoặc không thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
