Bản dịch của từ Starting point trong tiếng Việt
Starting point

Starting point (Noun)
The community center was the starting point for the charity walk.
Trung tâm cộng đồng là điểm xuất phát cho cuộc đi bộ từ thiện.
Her graduation marked a new starting point in her career.
Lễ tốt nghiệp của cô ấy đánh dấu một bước khởi đầu mới trong sự nghiệp của mình.
The starting point of the project was a meeting with stakeholders.
Điểm xuất phát của dự án là cuộc họp với các bên liên quan.
Kết hợp từ của Starting point (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Appropriate starting point Điểm bắt đầu phù hợp | Choosing the right topic is an appropriate starting point for ielts writing. Lựa chọn chủ đề phù hợp là một điểm khởi đầu thích hợp cho viết ielts. |
Ideal starting point Điểm khởi đầu lý tưởng | This book is the ideal starting point for discussing social issues. Cuốn sách này là điểm khởi đầu lý tưởng để thảo luận về vấn đề xã hội. |
Excellent starting point Điểm xuất phát xuất sắc | This book is an excellent starting point for ielts writing preparation. Cuốn sách này là một điểm khởi đầu xuất sắc cho việc chuẩn bị viết ielts. |
Obvious starting point Điểm khởi đầu rõ ràng | Starting with an obvious point is crucial for a clear essay. Bắt đầu với một điểm rõ ràng là quan trọng cho một bài luận sáng suốt. |
Good starting point Điểm khởi đầu tốt | A good starting point for improving social skills is joining clubs. Một điểm khởi đầu tốt để cải thiện kỹ năng xã hội là tham gia câu lạc bộ. |
"Starting point" là một thuật ngữ chỉ địa điểm hoặc thời điểm khởi đầu cho một quá trình, hoạt động hoặc hành trình nào đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp hằng ngày, người Mỹ có xu hướng sử dụng "starting point" nhiều hơn trong các nghĩa bóng, như trong bối cảnh lập kế hoạch hoặc phát triển cá nhân. Sự khác biệt ngữ âm không nổi bật, nhưng có thể nhận thấy qua âm điệu và nhấn âm trong giao tiếp.
Từ "starting point" có nguồn gốc từ hai phần: "starting", được hình thành từ động từ "start" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "styrtan", có nghĩa là "nhảy lên" hoặc "khởi đầu"; và "point", xuất phát từ tiếng Latin "punctum", mang nghĩa là "điểm" hay "dấu chấm". Kết hợp lại, "starting point" diễn đạt ý nghĩa là vị trí đầu tiên hoặc điểm khởi đầu trong một quá trình, phản ánh chính xác bản chất của những gì ban đầu và cần thiết cho việc bắt đầu một hành động hay một sự kiện.
Cụm từ "starting point" xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết, nơi thí sinh thường được yêu cầu đưa ra quan điểm hay lập luận. Từ này cũng thường gặp trong các văn bản học thuật, bài thuyết trình và các khóa học nhằm xác định một địa điểm hay điều kiện khởi đầu cho quá trình nghiên cứu hoặc phát triển. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh về chiến lược, lập kế hoạch và các quá trình phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

